No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00062390 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. |
III |
30/03/2032 |
2 |
HAP-00062390 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng; nhà công nghiệp; đường bộ; cầu; thủy lợi; đê điều. |
III |
30/03/2032 |
3 |
HAP-00062390 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình thủy lợi. |
III |
30/03/2032 |