DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỊNH KHANGAddress: Tổ dân phố 7, thị trấn Bảo Lạc, huyện bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
LƯU VĂN QUÝ
|
4800923501
|
00056591
|
162
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐỨC TÀIAddress: số nhà 02, khu II thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lê Thị Vân
|
1101000082
|
00056384
|
163
|
CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG 307Address: Tổ 13, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Thế Vận
|
4800194457
|
00056378
|
164
|
Hợp tác xã Tiến ĐạtAddress: xóm Cốc Pàng, xã Cốc Pàng, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hà Ngọc Vinh
|
110207000028
|
00056269
|
165
|
CÔNG TY TNHH 1818Address: Tổ 3, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Bế Nhật Huỳnh
|
4800922473
|
00055432
|
166
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THIÊN BẢO PHÁTAddress: Số nhà 91, tổ 5, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Thanh Hải
|
4800900166
|
00055431
|
167
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển Hợp GiangAddress: tổ 11, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Văn Công
|
4800738668
|
00055232
|
168
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Bảo NamAddress: Khu II, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Tống Xuân Soái
|
4800863531
|
00055231
|
169
|
Công ty TNHH xây dựng Hải BằngAddress: SN 028, phố Hoàng Văn Thụ, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Phan Thị Sầu
|
4800157670
|
00055230
|
170
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Thanh Long Cao BằngAddress: SN 09, phố Hồng Việt, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Triệu Tiến Thanh
|
4800883746
|
00055229
|
171
|
Hợp tác xã Tiến PhongAddress: Tổ 5, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Vũ Đình Phi
|
4800162744
|
00054451
|
172
|
Công ty TNHH Gia Linh CBAddress: tổ 7, phường Đề Thám, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Văn Tiến Long
|
4800917307
|
00054450
|
173
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Huy KhánhAddress: Tổ 11, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Chu Văn Thuấn
|
4800898774
|
00054449
|
174
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Việt Hùng Cao BằngAddress: Khu 11, thị trấn Bảo lạc, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lê Văn Tá
|
4800163441
|
00054448
|
175
|
Công ty TNHH xây dựng Bằng PhúcAddress: Tổ 4, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Tô Vũ Hậu
|
4800900141
|
00053905
|
176
|
Công ty TNHH thiết kế và xây dựng Đại Hải NamAddress: tổ 2, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Vy Hoài Nam
|
4800922547
|
00053904
|
177
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế Thiên CầuAddress: tổ 10, phường Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Viết Thiên
|
4800898534
|
00053903
|
178
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Quây SơnAddress: Tổ 12, phường Hòa Chung, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đặng Bích Phương
|
4800917339
|
00053902
|
179
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG TRẦNAddress: Số nhà 075, tổ 18, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Thị Phương Thảo
|
4800910069
|
00052679
|
180
|
HỢP TÁC XÃ HỢP NGUYÊNAddress: Tổ dân phố 01, Thị trấn Bảo Lạc, Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Văn Thình
|
110207000010
|
00051857
|
Search in: 0.035 - Number of results: 344