DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
321
|
Công ty TNHH và xây dựng Hiền AnhAddress: SN 09, tổ 18, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng,, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Phạm Trung Hiếu
|
4800444386
|
00026800
|
322
|
Công ty TNHH xây dựng Miền TâyAddress: xóm Nà Bao, xã Lang Môn, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Mạnh Ngọc
|
4800153700
|
00026799
|
323
|
Công ty cổ phần Khảo sát Thiết kế Xây dựng Cao BằngAddress: Số 021, phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Bế Xuân Đạt
|
4800103668
|
00026797
|
324
|
Công ty TNHH xây dựng 289 Cao BằngAddress: Tổ 30, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Đình Cảnh
|
4800890302
|
00026796
|
325
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Tiến HưngAddress: Tổ 8, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Tiến Hưng
|
4800174517
|
00026795
|
326
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Bảo AnAddress: Tổ 10, phường Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Phạm Ngọc Tuyên
|
4800168143
|
00026794
|
327
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Bắc ViệtAddress: Tổ 17, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đặng Xuân Huyền
|
4800166731
|
00026793
|
328
|
Trung tâm kiến trúc - Quy hoạch xây dựng Cao BằngAddress: Km3, Nà Cáp, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lý Thị Hương
|
00026792
|
|
329
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Anh Dũng Cao BằngAddress: Tổ 6, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Ngọc Dũng
|
4800901138
|
00023229
|
330
|
Công ty TNHH xây dựng Cao LộcAddress: số 061, tổ 6, phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lê Văn Khắp
|
4800254699
|
00023227
|
331
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế Sáng TạoAddress: Số 061, Tổ 16, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Giang Thuyền
|
4800780476
|
00023225
|
332
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển 158Address: SN 061, tổ 17, phường Sông Hiến,TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Văn Dũng
|
4800899739
|
00023224
|
333
|
Công ty xây dựng Cao HàAddress: SN 002, phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Đức Hậu
|
4800115455
|
00023222
|
334
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGA HẢIAddress: Số nhà 036, tổ 5 phố Cũ, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Tống Kim Phương
|
4800150019
|
00023155
|
335
|
Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng Cao BằngAddress: Km3, Nà Cáp, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Huy Hoàng
|
00019160
|
|
336
|
Công ty TNHH Hải Nam Cao BằngAddress: tổ 7, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Văn Thành
|
4800902477
|
00019159
|
337
|
Công ty TNHH Phi HảiAddress: Tổ 4 km5, phường Đề Thám, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Phạm Văn Phi
|
4800153718
|
00019158
|
338
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng HNT Việt NamAddress: Tổ 4, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Hoài Nam
|
4800894875
|
00019157
|
339
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Nguyễn LươngAddress: Số 38 ngách 144/4 Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội Province: Hà Nội Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Thanh Tuyên
|
4800175976
|
00016025
|
340
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯƠNGAddress: Số nhà 161, phố Kim Đồng, tổ 12, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Province: Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Lạc Dương
|
4800166890
|
00016024
|
Search in: 0.071 - Number of results: 341