DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
141
|
Ban quản lý dự án đầu tư - Ban quản lý Khu kinh tế tỉnh Cao BằngAddress: Km5, phường Đề Thám, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng (Tầng 5, Công ty TNHH một thành viên Xổ số kiến thiết Cao Bằng) Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng) Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Thanh Tuấn
|
00057622
|
|
142
|
Công ty TNHH xây dựng 20-11Address: Đường Hiến Giang, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trịnh Xuân Kiên
|
4800148958
|
00057307
|
143
|
Công ty cổ phần du lịch Tây Bắc ViệtAddress: Tổ 11, đường 3-10, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Duy Bình
|
4800899288
|
00057306
|
144
|
Hợp tác xã Cường ThịnhAddress: Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Văn Tân
|
4800896142
|
00057305
|
145
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Đình VănAddress: Tổ 4, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Văn Hà
|
4800145932
|
00057304
|
146
|
Công ty TNHH BT 349Address: Tổ 17, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đặng Quốc Trưởng
|
4800864775
|
00057303
|
147
|
Công ty TNHH xây dựng 126 TLAddress: Tổ 9, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Thanh Trà
|
4800913140
|
00057302
|
148
|
Công ty TNHH xây dựng Thiên Trường NĐAddress: Tổ 12, phường Đề Thám, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Quốc Huy
|
4800926460
|
00057301
|
149
|
Công ty TNHH TVXD 19-09Address: Xóm Nà Cháo, xã Sóc Hà, huyện Hà Quảng, , tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Nguyễn Du
|
4800922674
|
00057300
|
150
|
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Hà Quảng, tỉnh Cao BằngAddress: Tổ Xuân Lộc, thị trấn Xuân Hoà, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Ngọc Dự
|
00057299
|
|
151
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 129Address: số nhà 20, tổ 7, phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Vũ Như Hoa
|
4800891176
|
00057099
|
152
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ENCOPL BẰNG GIANGAddress: số nhà 066, phố Cũ, tổ 2, phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Bùi Xuân Thắng
|
4800888303
|
00057098
|
153
|
Công ty TNHH An Vượng HomeAddress: tổ 6, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Phương Vượng
|
4800902734
|
00057011
|
154
|
Công ty TNHH Thịnh Phát 6688Address: tổ 4, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Ngọc Hoạt
|
4800921832
|
00057010
|
155
|
Công ty TNHH xây dựng Trường Sơn Cao BằngAddress: Khu 2, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Thị Hòa
|
4800862464
|
00057009
|
156
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Hanh ThôngAddress: Tổ 5, phố Lý Tự Trọng, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Đình Dũng
|
4800910855
|
00056804
|
157
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Kim Ngân 79Address: Tổ 7, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Hữu Đắc
|
4800919569
|
00056803
|
158
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế kiến trúc quy hoạch xây dựng 668Address: Tổ 10, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Xuân Minh
|
4800924167
|
00056802
|
159
|
HỢP TÁC XÃ MAI LINHAddress: Tổ dân phố 1, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Quang Luyện
|
110207000008
|
00056754
|
160
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ LONG KHANGAddress: Tổ 1, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
LƯƠNG HÙNG VIỆT
|
4800872127
|
00056599
|
Search in: 0.070 - Number of results: 344