DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
181
|
Doanh nghiệp TN xây dựng Mạnh GiangAddress: Tổ 2 phố Cũ, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đào Quang Giang
|
4800154983
|
00051545
|
182
|
Hợp tác xã Quang NgọcAddress: xóm Nà Đắng, xã Việt Chu, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đường Vũ Quang
|
00051544
|
|
183
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Lợi NaAddress: Tổ 3, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lục Văn Na.
|
4800900977
|
00051543
|
184
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng 558Address: xóm Bản Viềng, thị trấn Thông Nông, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đặng Văn Hòa
|
4800905252
|
00051542
|
185
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HỒNG THÁI CAO BẰNGAddress: Khu 10, Thị Trấn Bảo Lạc, Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Văn Tuyên
|
4800890895
|
00051309
|
186
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÚC BẢOAddress: Khu 11, Thị Trấn Bảo Lạc, Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lưu Văn Tuấn
|
4800153122
|
00051308
|
187
|
CÔNG TY TNHH HUY THÀNH CAO BẰNGAddress: Số nhà 57, Tổ 19, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đàm Đức Huy
|
4800898598
|
00050861
|
188
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG GIA CAO BẰNGAddress: Số nhà 87, tổ 15, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Văn Đông
|
4800917057
|
00050846
|
189
|
Công ty TNHH Tâm Anh Cao BằngAddress: tổ 13, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Tiến Lâm
|
4800885743
|
00050639
|
190
|
Công ty đầu tư xây dựng và thương mại Thái BảoAddress: tổ 7, phố Cũ, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Thị Thái
|
4800167291
|
00050638
|
191
|
Công ty TNHH Hà Minh 1168Address: tổ 7, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đàm Thế Mạnh
|
4800890535
|
00050637
|
192
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BẢO LỘCAddress: Khu 8, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lộc, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lộc Văn Hà
|
4800316578
|
00049584
|
193
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT HẢI LANAddress: Tổ 1, Phường Sông Hến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Phương Hải
|
4800189658
|
00049238
|
194
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Tường Anh 268Address: Nam Phong 4, xã Hưng Đạo, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Thành Duy
|
4800898904
|
00049160
|
195
|
Công ty TNHH txây dựng 883Address: tổ 11, phường Sông Bằng, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Dương Xuân Hoàng
|
4800907517
|
00049159
|
196
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG ANH CAO BẰNGAddress: Tổ 5, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Bế Ngọc Hiển
|
4800895371
|
00049083
|
197
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TẤT ĐẠTAddress: Tổ dân phố 3, Thị trấn Thông Nông, Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trịnh Văn Cậu
|
4800851783
|
00048756
|
198
|
CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUÂN HÒA- CAO BẰNGAddress: Số nhà 056, tổ 12, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trương Xuân Hòa
|
4800130132
|
00048731
|
199
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG THU HUYỀNAddress: Số nhà 090, tổ 24, phố Bằng Giang, phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đinh Văn Tuyền
|
4800186696
|
00048730
|
200
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Đại Phát Cao BằngAddress: SN 57, tổ dân phố 1, thị trấn Trà Lĩnh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đàm Văn Ba
|
4800888938
|
00048262
|
Search in: 0.797 - Number of results: 344