No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00057622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
04/10/2031 |
3 |
CAB-00057622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/10/2031 |
4 |
CAB-00057622 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
04/10/2031 |
5 |
CAB-00057622 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
04/10/2031 |
6 |
CAB-00057622 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
II |
04/10/2031 |