No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00019160 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
29/01/2029 |
3 |
CAB-00019160 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Giao thông |
III |
28/07/2025 |
4 |
CAB-00019160 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/07/2025 |
5 |
CAB-00019160 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng dân dụng |
II |
06/05/2031 |
6 |
CAB-00019160 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
06/05/2031 |
7 |
CAB-00019160 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp và PTNT |
II |
06/05/2031 |
8 |
CAB-00019160 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
II |
06/05/2031 |