No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00026792 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
27/06/2024 |
3 |
CAB-00026792 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
27/06/2024 |
4 |
CAB-00026792 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
27/06/2024 |
5 |
CAB-00026792 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/06/2024 |
6 |
CAB-00026792 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Địa hình xây dựng |
II |
03/06/2025 |
7 |
CAB-00026792 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Quy hoạch xây dựng Quy hoạch xây dựng |
II |
03/06/2025 |
8 |
CAB-00026792 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
03/06/2025 |
9 |
CAB-00026792 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/06/2025 |
10 |
CAB-00026792 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
03/06/2025 |
11 |
CAB-00026792 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
03/06/2025 |
12 |
CAB-00026792 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/06/2025 |