No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00023224 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/12/2031 |
2 |
CAB-00023224 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/12/2031 |
3 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
06/12/2031 |
4 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Giao thông |
III |
06/12/2031 |
5 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp và PTNT |
III |
06/12/2031 |
6 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/12/2031 |
7 |
CAB-00023224 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
06/12/2031 |
8 |
CAB-00023224 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
06/12/2031 |
9 |
CAB-00023224 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lợi |
III |
06/12/2031 |
10 |
CAB-00023224 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/12/2031 |
11 |
CAB-00023224 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
21/02/2033 |
12 |
CAB-00023224 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
21/02/2033 |
13 |
CAB-00023224 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
21/02/2033 |
14 |
HAN-00023224 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
12/05/2033 |
15 |
HAN-00023224 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
16 |
HAN-00023224 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
12/05/2033 |
17 |
HAN-00023224 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
18 |
HAN-00023224 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
12/05/2033 |
|
19 |
CAB-00023224 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
06/06/2034 |
20 |
CAB-00023224 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Công nghiệp |
III |
06/06/2034 |
21 |
CAB-00023224 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
06/06/2034 |
22 |
CAB-00023224 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
06/06/2034 |
23 |
CAB-00023224 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
06/06/2034 |
24 |
CAB-00023224 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
06/06/2034 |
25 |
CAB-00023224 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
06/06/2034 |
26 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
06/06/2034 |
27 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/06/2034 |
28 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
06/06/2034 |
29 |
CAB-00023224 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
06/06/2034 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors 158 INVESTMENTAND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 57 bidding packages, of which 54 were won, 3 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 9.71% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 98.36% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces participated in the bidding: Cao Bằng (20), Hưng Yên (2), Undefined (35)
- Has relationships with 21 Bid Solicitors
- Has competed against 12 contractors in 10 bidding packages, won 7 packages, lost 3 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 6 contractors in 9 bidding packages, won 8 packages, lost 1 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.