STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Trần Thị Phương Thanh
Certificate code: 116ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Vân
Certificate code: 058ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thu Thiên Trang
Certificate code: 005ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
12
|
Student name: Bùi Thị Huyền Trang
Certificate code: 006ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Như
Certificate code: 007ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
14
|
Student name: Phạm Thị Kim Tuyến
Certificate code: 008ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Mai Ngọc Khôi
Certificate code: 020ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: 031ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
20
|