STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Liên
Certificate code: 107ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Trần Cao Phương Khánh
Certificate code: 002ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Trang
Certificate code: 013ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Huỳnh Thị Hồng Thắm
Certificate code: 015ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Huỳnh Thị Hồng Ngân
Certificate code: 017ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|