STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hạnh
Certificate code: 024ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Lê Nguyễn Hoàng Anh
Certificate code: 026ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Certificate code: 029ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Phạm Thị Hoàng Phong
Certificate code: 034ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
Student name: Đỗ Thị Thiên Hương
Certificate code: 038ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
94
|
Student name: Hà Thị Phương Thúy
Certificate code: 039ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|