STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Student name: Nguyễn Thanh Thủy Trang
Certificate code: 074ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Thị Trúc Phương
Certificate code: 075ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
44
|
Student name: Phan Thị Thu Huyền
Certificate code: 076ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
45
|
Student name: Trương Thị Kim Ngân
Certificate code: 077ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Huỳnh Thị Khánh Ly
Certificate code: 089ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
50
|
Student name: Đinh Nguyễn Bảo Khanh
Certificate code: 090ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Trần Thị Kim Chung
Certificate code: 092ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Trần Thị Huyền Trang
Certificate code: 096ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Khắc Nghiêm
Certificate code: 097ĐT162023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|