STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đoàn Trần Danh Thảo
Certificate code: 0692/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Thạch
Certificate code: 0688/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Sương
Certificate code: 0684/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Trịnh Thị Thanh Loan
Certificate code: 0652/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
14
|
Student name: Trần Thiều Kim Hoa
Certificate code: 0623/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 0659/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|