STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 0663/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
Student name: Nguyễn Trần Cẩm Vân
Certificate code: 0720/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
106
|
Student name: Nguyễn Hoàng Cường
Certificate code: 0600/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
Student name: Tiêu Thị Trang Khuyên
Certificate code: 0635/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
110
|
|||||
111
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Thanh
Certificate code: 0690/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
112
|
Student name: Nguyễn Thị Mộng Tuyền
Certificate code: 0715/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
113
|
|||||
114
|
|||||
115
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Trang
Certificate code: 0708/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
116
|
Student name: Nguyễn Trần Châu Pha
Certificate code: 0670/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
Student name: Nguyễn Thị Hoài Thu
Certificate code: 0696/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
120
|