STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Phạm Thị Thanh Lan
Certificate code: 0637/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Phan Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 0717/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Đức Anh Khoa
Certificate code: 0634/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Đặng Nguyễn Vân Quang
Certificate code: 0680/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
30
|
Student name: Trần Thụy Thanh Tuyền
Certificate code: 0716/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Liên
Certificate code: 0643/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Cúc
Certificate code: 0599/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Huỳnh Thị Khánh Ly
Certificate code: 0653/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |