STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
121
|
|||||
122
|
Student name: Dương Thị Ngọc Phượng
Certificate code: 0675/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
123
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Mai
Certificate code: 0655/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
124
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Loan
Certificate code: 0651/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
125
|
|||||
126
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thu
Certificate code: 0697/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
127
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Vy
Certificate code: 0723/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
128
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Thủy
Certificate code: 0704/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
129
|
|||||
130
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Yến
Certificate code: 0726/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
131
|
|||||
132
|
|||||
133
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 0615/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
134
|
Student name: Phạm Thị Băng Quyên
Certificate code: 0683/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
135
|
Student name: Nguyễn Thị Khánh Tâm
Certificate code: 0686/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
136
|
|||||
137
|
Student name: Phạm Thị Hồng Dung
Certificate code: 0607/NVĐTCB Certificate issuance date: 27/07/2017 |
||||
138
|
|||||
139
|
|||||
140
|