STT: 1
Mã số thuế: 0107971332
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.126
STT: 2
Mã số thuế: 0601161996
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 39.008
STT: 3
Mã số thuế: 3301311646
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.009
STT: 4
Mã số thuế: 3301035869
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.008
STT: 5
Mã số thuế: 3502316041
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 02.018
STT: 6
Mã số thuế: 3502526909
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm xây dựng QKA.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 02.017
STT: 7
Mã số thuế: 1201690644
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 57.004
STT: 8
Mã số thuế: 3801293258
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Vật liệu Xây dựng Đại Tín.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 10.006
STT: 9
Mã số thuế: 01087579434
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.124
STT: 10
Mã số thuế: 4300796301
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và Kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 47.014
STT: 11
Mã số thuế: 4300698223
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 47.001
STT: 12
Mã số thuế: 1702261780
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật Dương Thiện Nhân.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 32.006
STT: 13
Mã số thuế: 0308937691
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty CPXD Trung Hậu.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 58.034
STT: 14
Mã số thuế: 4101640130
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và Kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 08.009
STT: 15
Mã số thuế: 0400125959
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm cơ lý đất, đá và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 15.017
STT: 16
Mã số thuế: 0100107123-014
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 44.005
STT: 17
Mã số thuế: 0402163332
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm cơ học đất và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 15.018
STT: 18
Mã số thuế: 4001260375
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 46.007
STT: 19
Mã số thuế: 4000457964
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Vật liệu Xây dựng và Kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 46.005
STT: 20
Mã số thuế: 3300101
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm VLXD và cơ học đất.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.003