DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY TNHH PHỤC HƯNG HÀ GIANGAddress (after merge): Số 128, tổ 14 Address (before merger): Số 128, tổ 14, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Đức Sơn
|
5100496704
|
00077798
|
62
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM HUY HÀ GIANGAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Phùng Quang Tiến
|
5100496831
|
00077797
|
63
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG NGỌC SƠN 68 HGAddress (after merge): Tầng 2 số nhà 37, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12 Address (before merger): Tầng 2 số nhà 37, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Thị Len
|
5100496863
|
00077796
|
64
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUANG TIẾNAddress (after merge): Số nhà 4 ngõ 26 Bế Văn Đàn, Cụm 1, tổ 5 Address (before merger): Số nhà 4 ngõ 26 Bế Văn Đàn, Cụm 1, tổ 5, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Thị Hường
|
5100496888
|
00077795
|
65
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG 369Address (after merge): Số nhà 05, ngõ 176, đường Nguyễn Trãi, tổ 15 Address (before merger): Số nhà 05, ngõ 176, đường Nguyễn Trãi, tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Thanh Phong
|
5100496510
|
00077794
|
66
|
CÔNG TY TNHH 1TV SÔNG GÂM 79Address (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Giàng Thị Cá
|
5100496729
|
00077553
|
67
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN AN TÂM PHÁT 68Address (after merge): Số nhà 25A, phố Phạm Ngũ Lão, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 25A, phố Phạm Ngũ Lão, tổ 17, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Thị Dung
|
5100494802
|
00077552
|
68
|
CÔNG TY TNHH MTV BMC23Address (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Hoàng Văn Cương
|
5000898054
|
00077391
|
69
|
HỢP TÁC XÃ PHÚC AN KHANG TÂN TIẾNAddress (after merge): Thôn 6 Address (before merger): Thôn 6, xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Nguyễn Văn Kiên
|
5000897484
|
00077390
|
70
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH TUYÊNAddress (after merge): Tổ dân phố 14 Address (before merger): Tổ dân phố 14, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Lương Văn Tuyên
|
5000890584
|
00077389
|
71
|
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUANG MINHAddress (after merge): Số nhà 99, đường Hà Tuyên, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 99, đường Hà Tuyên, tổ 17, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Nguyễn Đình Duy
|
5000886718
|
00077388
|
72
|
CÔNG TY TNHH 279 TUYÊN QUANGAddress (after merge): Thôn 6 Address (before merger): Thôn 6, xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Lương Thế Hiệp
|
5000896804
|
00077057
|
73
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển đô thịAddress (after merge): Số 41, phố Hai Bà Trưng, tổ 12 Address (before merger): Số 41, phố Hai Bà Trưng, tổ 12, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Chu Anh Tuấn
|
5100331886
|
00076929
|
74
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 7979Address (after merge): Số nhà 33b đường Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số nhà 33b đường Nguyễn Văn Linh, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Tô Cương
|
5100496581
|
00076893
|
75
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHONG HẢI PHÁTAddress (after merge): Số nhà 219 đường 20/8, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 219 đường 20/8, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Trọng Thìn
|
5100496503
|
00076892
|
76
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 TV 378Address (after merge): Số nhà 101, đường 20/8, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 101, đường 20/8, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hà Mai Hùng
|
5100496341
|
00076566
|
77
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 TV TUẤN LONGAddress (after merge): Số nhà 103 đường 20/8, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 103 đường 20/8, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Văn Nam
|
5100494224
|
00076039
|
78
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNGAddress (after merge): Số nhà 41, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 41, tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Văn Hòa
|
5100198627
|
00076038
|
79
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGỌC THANH HÀ GIANGAddress (after merge): Số nhà 273, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 273, tổ 1, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Ngọc Thanh
|
5100496077
|
00076037
|
80
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BGCONSAddress (after merge): Tòa nhà HAGICO, số 31 đường Nguyễn Trung Trực Address (before merger): Tòa nhà HAGICO, số 31 đường Nguyễn Trung Trực, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Lê Anh Linh
|
5100495972
|
00075666
|
Search in: 0.419 - Number of results: 950