No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00076893 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/10/2033 |
2 |
HAG-00076893 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
16/10/2033 |
3 |
HAG-00076893 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
16/10/2033 |
4 |
HAG-00076893 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
16/10/2033 |
5 |
HAG-00076893 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước) |
III |
16/10/2033 |
6 |
HAG-00076893 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
16/10/2033 |