DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
941
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HÀ GIANGAddress (after merge): Tổ 13 Address (before merger): Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Bộ Xây dựng |
Hoàng Xuân Cường
|
5100100952
|
00005242
|
942
|
Công ty TNHH MTV Minh KhôiAddress (after merge): Số nhà 37 Address (before merger): Số nhà 37, thị trấn Vinh quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Đỗ Thị Lan
|
1004000038
|
00007778
|
943
|
Công ty TNHH MTV Tân Minh Hà GiangAddress (after merge): Số nhà 144, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 144, tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà giang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Thị Vinh
|
5100413793
|
00007683
|
944
|
Công ty TNHH Tân Hà GiaAddress (after merge): Số nhà 38A, đường Minh Khai, tổ 09 Address (before merger): Số nhà 38A, đường Minh Khai, tổ 09, phường Minh Khai, thành phố Hà giang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Hà Trọng Hiếu
|
5100431746
|
00007682
|
945
|
Công ty TNHH Huy PhươngAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, thị trấn Việt quang, huyện Bắc quang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Lưu Thị Năng
|
5100256290
|
00007681
|
946
|
Công ty TNHH Đức Tín Hà GiangAddress (after merge): Số nhà 248, đường Minh Khai Address (before merger): Số nhà 248, đường Minh Khai, thành phố Hà giang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Vi Lăng
|
5100246616
|
00007680
|
947
|
Công ty TNHH Cường PhúAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, thị trấn Việt quang, huyện Bắc quang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Vũ Văn Phú
|
5100175612
|
00007679
|
948
|
Công ty TNHH Ánh SơnAddress (after merge): Số nhà 255, tổ 21 Address (before merger): Số nhà 255, tổ 21, phường Minh Khai, thành phố Hà giang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Phạm Xuân Thủy
|
5100239577
|
00007678
|
949
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế Giao thông Hà giangAddress (after merge): Số 01, ngõ 364, đường Nguyễn Trãi, tổ 10 Address (before merger): Số 01, ngõ 364, đường Nguyễn Trãi, tổ 10, phường Nguyễn Trãi TPHG, Tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đặng Hữu Quyền
|
5100103537
|
00006499
|
950
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Phương ĐôngAddress (after merge): Số nhà 36A, đường Nguyễn Thái Học, tổ 16 Address (before merger): Số nhà 36A, đường Nguyễn Thái Học, tổ 16, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà giang Moderator: Hà Giang |
Đỗ Ngọc Thuận
|
5100307026
|
00005508
|
Search in: 0.122 - Number of results: 950