DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
521
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tam Hiệp PhátAddress (after merge): Lô B35 Khu định cư Thủy An Address (before merger): Lô B35 Khu định cư Thủy An, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Hoàng Khánh
|
3301311646
|
00025536
|
522
|
Doanh nghiệp tư nhân cơ khí Trường SinhAddress (after merge): Cụm 1, khu vực 2 Address (before merger): Cụm 1, khu vực 2, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Sinh
|
3301048508
|
00025535
|
523
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Xây dựng HNHAddress (after merge): Số 20A/246 Hùng Vương Address (before merger): Số 20A/246 Hùng Vương, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hữu Hùng
|
3301584869
|
00025534
|
524
|
Công ty TNHH Xây dựng Quốc HảiAddress (after merge): Thôn Lại thế Address (before merger): Thôn Lại thế, xã Phú Thượng, huyện phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Thị Yến Chi
|
3301585686
|
00025533
|
525
|
Công ty TNHH Trí ĐứcAddress (after merge): Số 36 Phạm Tu Address (before merger): Số 36 Phạm Tu, phường Hương Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Hữu Trí Đức
|
3300920941
|
00025021
|
526
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế và xây dựng Kiến XanhAddress (after merge): Số 8/29A Tôn Thất Cảnh Address (before merger): Số 8/29A Tôn Thất Cảnh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Duy Cường
|
3300515598
|
00024254
|
527
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng tổng hợp Sơn Hải Miền TrungAddress (after merge): Thôn Thủy Thanh Address (before merger): Thôn Thủy Thanh, xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy, thành phố Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên Huế |
Hồ Sơn Hải
|
3301080759
|
00024252
|
528
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và Xây dựng Thạch Thái SơnAddress (after merge): Tổ dân phố 7 Address (before merger): Tổ dân phố 7, phường Hương Xuân, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phạm Tường Vi
|
3301635217
|
00024251
|
529
|
CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 4 THỪA THIÊN HUẾAddress (after merge): Quốc lộ 49, thôn Trung Đông Address (before merger): Quốc lộ 49, thôn Trung Đông, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Công Lai
|
3301569691
|
00024250
|
530
|
Công ty TNHH Một thành viên Thiện Quý NguyễnAddress (after merge): Số 7 Trịnh Cương, Tổ 15 Address (before merger): Số 7 Trịnh Cương, Tổ 15, Phường Thủy Châu, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Trọng Thiện
|
3301540572
|
00024249
|
531
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Bửu HòaAddress (after merge): 20/32 Thiên Thai Address (before merger): 20/32 Thiên Thai, phường Thủy Xuân,thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Minh Khôi
|
3301591418
|
00024248
|
532
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯƠNG GIA PHÁTAddress (after merge): số 9, đường số 1, Cụm Công nghiệp An Hòa Address (before merger): số 9, đường số 1, Cụm Công nghiệp An Hòa, phường An Hòa, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Đình Trí
|
3301592411
|
00024245
|
533
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Hương PhúAddress (after merge): Thôn Hòa An Address (before merger): Thôn Hòa An, xã Phú Thanh, huyện phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lương Trần Nhất Chính
|
3301584442
|
00024243
|
534
|
Công ty TNHH Tập đoàn Nam HảiAddress (after merge): Thôn Thạch Căn Address (before merger): Thôn Thạch Căn, xã Phú Dương, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đặng Phước Tiến
|
3301319109
|
00024239
|
535
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Thương mại ATZAddress (after merge): Tổ 6, Khu vực 3 Address (before merger): Tổ 6, Khu vực 3, phường An hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Quang Minh
|
3301629887
|
00024237
|
536
|
Công ty TNHH Anh QuốcAddress (after merge): Số 235 Xuân 68 Address (before merger): Số 235 Xuân 68, phường Thuận Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Văn Hùng
|
3300387508
|
00012610
|
537
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Xây dựng Song QuânAddress (after merge): Tô Đà 2 Address (before merger): Tô Đà 2, xã Thủy Tân, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Anh Khoa
|
3301633795
|
00024232
|
538
|
Công ty TNHH KD Cường ThịnhAddress (after merge): 45 Konh Hư, tổ dân phố 6 Address (before merger): 45 Konh Hư, tổ dân phố 6, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đinh Văn Khoan
|
3301611382
|
00024231
|
539
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại dịch vụ Lê NguyênAddress (after merge): Số 3A/1149 Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 3A/1149 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
3301624744
|
00024230
|
540
|
Công ty TNHH MTV tư vấn và xây dựng NTHAddress (after merge): Thôn Phò An Address (before merger): Thôn Phò An, xã Phú Dương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thanh Hà
|
3301609062
|
00024229
|
Search in: 0.053 - Number of results: 725