DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
501
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn xây dựng Đình HuyAddress (after merge): Số 20/15 Tôn Quang Phiệt Address (before merger): Số 20/15 Tôn Quang Phiệt, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Vương Đình Huy
|
3301613319
|
00026780
|
502
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vục huyện Phú LộcAddress (after merge): Số 116 Lý Thánh Tông Address (before merger): Số 116 Lý Thánh Tông, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hồ Đắc Lộc
|
00025555
|
|
503
|
Công ty TNHH Xây dựng MihicoAddress (after merge): Khu đất xen ghép tại tổ 15B Address (before merger): Khu đất xen ghép tại tổ 15B, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Minh Hiếu
|
3301514773
|
00025554
|
504
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Nam PhanAddress (after merge): Số 05, ngõ 08, kiệt 79 Phạm Thị Liên Address (before merger): Số 05, ngõ 08, kiệt 79 Phạm Thị Liên, phường Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Nhật Nam
|
3301566387
|
00025553
|
505
|
Công ty TNHH MTV thi công xây dựng Xuân HòaAddress (after merge): Số 05 Hoàng THị Loan Address (before merger): Số 05 Hoàng THị Loan, phường An Cự, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đào Xuân Sang
|
3301593165
|
00025552
|
506
|
Công ty Cổ phần tư vấn và kiểm định công trình HuetestAddress (after merge): Số 205/7 Bùi Thị Xuân Address (before merger): Số 205/7 Bùi Thị Xuân, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Lan Hương
|
3300388999
|
00025551
|
507
|
Công ty TNHH MTV Vũ MinhAddress (after merge): Só 144 Tôn Thất Thiệp Address (before merger): Só 144 Tôn Thất Thiệp, phường tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Huỳnh Tăng Quang
|
3300376048
|
00025550
|
508
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng Vũ DũngAddress (after merge): Số 478 Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 478 Nguyễn Tất Thành, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thanh Dũng
|
3301568377
|
00025549
|
509
|
Công ty Cổ phần tư vấn và xây dựng Phú ThànhAddress (after merge): Số 1044 Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 1044 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huê Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huê Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Cao Văn Thắng
|
3301077097
|
00025548
|
510
|
Công ty TNHH MTV Văn BìnhAddress (after merge): Số 149 Trần Hoàn Address (before merger): Số 149 Trần Hoàn, phường Thủy Lương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Bạch Văn Bình
|
3301174781
|
00025547
|
511
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC TÂNAddress (after merge): thôn Châu Chữ Address (before merger): thôn Châu Chữ, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Phúc Tân
|
3301465269
|
00025546
|
512
|
Công ty TNHH Một thành viên TMDV và Xây dựng Khải HưngAddress (after merge): Số 115 Trần Hoàn Address (before merger): Số 115 Trần Hoàn, phường Thủy Lương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Võ Khắc Thạch
|
3301576307
|
00025545
|
513
|
Coông ty TNHH MTV Xây dựng và Thương mại Tất ThắngAddress (after merge): Thôn Quảng Ngạn Address (before merger): Thôn Quảng Ngạn, xã Sơn Thủy, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Thắng
|
3301606262
|
00025544
|
514
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Sóng HồngAddress (after merge): Tổ 6, Khu vực 3 Address (before merger): Tổ 6, Khu vực 3, phường An Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hồng Lĩnh
|
3301647389
|
00025543
|
515
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng và Thương mại Thái Lộc PhátAddress (after merge): Thôn Nhất Đông Address (before merger): Thôn Nhất Đông, xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Dương Thái
|
3301510627
|
00025542
|
516
|
Công ty TNHH MTV tư vấn đấu thầu và xây dựng Tiến HưngAddress (after merge): Xóm 8 Dương Nổ Nam Address (before merger): Xóm 8 Dương Nổ Nam, xã Phú Dương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Văn Hoàng
|
3301603141
|
00025541
|
517
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Thương mại HAVAddress (after merge): Số 20 Dương Văn An Address (before merger): Số 20 Dương Văn An, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Hoàng Anh Vũ
|
3301395124
|
00025540
|
518
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế và xây dựng Tài PhúAddress (after merge): Thôn Mậu Tài Address (before merger): Thôn Mậu Tài, xã Phú Mậu huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thanh Tuấn
|
3301584918
|
00025539
|
519
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn xây dựng Thương mại H DAAddress (after merge): 1000 Nguyễn Tất Thành Address (before merger): 1000 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Võ Hồng Phúc
|
3301615002
|
00025538
|
520
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Tín ĐạtAddress (after merge): Số 268/7 Điện Biên Phủ Address (before merger): Số 268/7 Điện Biên Phủ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hồ Đình Hiếu
|
3301563410
|
00025537
|
Search in: 0.225 - Number of results: 725