DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
541
|
Công ty CP tư vấn xây dựng EmtechAddress (after merge): 33/18 Nguyễn Hoàng Address (before merger): 33/18 Nguyễn Hoàng, phường Hương Long, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Ngọc Phương
|
3300378454
|
00024228
|
542
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG TOÀN ĐẠTAddress (after merge): Thôn Phú Nam Address (before merger): Thôn Phú Nam, xã Hương Phú, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Văn Duy Toàn
|
3301644412
|
00024226
|
543
|
Công ty TNHH Thương mại Xây dựng Bình NguyênAddress (after merge): Số 268 Đại Giang, Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Address (before merger): Số 268 Đại Giang, Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Văn Thuận
|
3301610283
|
00024225
|
544
|
CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNHAddress (after merge): Lô 23 Trần Văn Ơn Address (before merger): Lô 23 Trần Văn Ơn, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Bộ Xây dựng |
TRƯƠNG MINH NGÃI
|
3300343356
|
00004131
|
545
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 26Address (after merge): Số 24A Nguyễn Cư Trinh Address (before merger): Số 24A Nguyễn Cư Trinh, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Phương Đông
|
3300100466
|
00023672
|
546
|
Công ty TNHH Xây dựng Thành ĐứcAddress (after merge): Khu I Address (before merger): Khu I, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Tâm
|
3300464456
|
00023354
|
547
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng Trí PhátAddress (after merge): Số 5/33 Nguyễn Khoa Chiêm Address (before merger): Số 5/33 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phạm Văn Tương
|
3301644701
|
00023351
|
548
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Bình GiangAddress (after merge): Khu Quy hoạch Lương mỹ, đường Thuận Hóa Address (before merger): Khu Quy hoạch Lương mỹ, đường Thuận Hóa, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đoàn Nam Hải
|
3301324236
|
00022579
|
549
|
Công ty TNHH cơ điện Phú XuânAddress (after merge): Trung Đông Address (before merger): Trung Đông, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Anh Khoa
|
3301642824
|
00022577
|
550
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Linh PhúAddress (after merge): 07 Phan Trọng Tịnh Address (before merger): 07 Phan Trọng Tịnh, phường Hương Long, Thành Phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Mai Trùng Điệp
|
3300389417
|
00017341
|
551
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUỐC PHONGAddress (after merge): 136 Bùi Thị Xuân Address (before merger): 136 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phó Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Bùi Thị Hằng Hà
|
3301558315
|
00022570
|
552
|
Công ty TNHH MTV Thành VữngAddress (after merge): Kiệt 16/3 Châu Sơn Address (before merger): Kiệt 16/3 Châu Sơn, Phường Thủy Châu, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Văn Vẫn
|
3300384994
|
00022569
|
553
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÚC TIẾN ĐẦU TƯ TATAddress (after merge): 68/2 Phùng Hưng Address (before merger): 68/2 Phùng Hưng, phường Thuận Thành, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Bộ Xây dựng |
Hoàng Ngọc Thạch
|
3300483000
|
00022115
|
554
|
Công ty Cổ phần QLDA - HuếAddress (after merge): 6B, Xuân Diệu Address (before merger): 6B, Xuân Diệu, phường Trường An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Cái Quốc Bình
|
3300791887
|
00021410
|
555
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và Xây dựng THBAddress (after merge): Số 52 Phạm Thế Hiển Address (before merger): Số 52 Phạm Thế Hiển, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Vũ Nhất Hạnh
|
3301616905
|
00021408
|
556
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế xây dựng Tam GiangAddress (after merge): Số 42 nguyễn Súy, Tổ dân phố Tráng Lực Address (before merger): Số 42 nguyễn Súy, Tổ dân phố Tráng Lực, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh thừa Thiên huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): thừa Thiên huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Nguyễn Thùy Minh
|
3301629848
|
00021405
|
557
|
Công ty TNHH Hải NamAddress (after merge): Số 9 Thánh Gióng Address (before merger): Số 9 Thánh Gióng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Nam
|
3300490953
|
00021404
|
558
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng và tư vấn Quang MinhAddress (after merge): Số 60b Tôn Thất Cảnh Address (before merger): Số 60b Tôn Thất Cảnh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thị Tân
|
3301365289
|
00021402
|
559
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI BẢO NGUYÊNAddress (after merge): Số 36 Lê Văn Hưu Address (before merger): Số 36 Lê Văn Hưu, phường Thuận Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Thị Như Ý
|
3301411390
|
00021401
|
560
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông tỉnh Thừa Thiên HuếAddress (after merge): Số 10 Phan Bội Châu Address (before merger): Số 10 Phan Bội Châu, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đăng Trường
|
00005146
|
Search in: 0.092 - Number of results: 725