DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
481
|
Công ty TNHH Ngọc ThànhAddress (after merge): Lô số 47 KQH Nam Vỹ Dạ Address (before merger): Lô số 47 KQH Nam Vỹ Dạ, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Tôn Thất Thành
|
3301341513
|
00029121
|
482
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ALVAddress (after merge): Thôn Hưng Thịnh Address (before merger): Thôn Hưng Thịnh, xã Hưng Phong, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Văn Hải
|
3300529819
|
00028715
|
483
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Thủy ChâuAddress (after merge): Số 22 Võ Liêm Address (before merger): Số 22 Võ Liêm, phường Thủy Châu, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Ngọc Anh
|
3300320782
|
00028056
|
484
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÀNH ĐÔ HUẾAddress (after merge): Số 9, Tổ 3, Nam Thượng, Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Address (before merger): Số 9, Tổ 3, Nam Thượng, Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đình Anh
|
3301615316
|
00028055
|
485
|
Công ty TNHH MTV Thương mại dịch vụ Tổng hợp Hoàng ThắngAddress (after merge): Số 100 Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 100 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Cao Thắng
|
3301568627
|
00028054
|
486
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng Tân KhangAddress (after merge): Tổ dân phố 5 Address (before merger): Tổ dân phố 5, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới tỉnh Thưà Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thưà Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Duy Khánh
|
3300329506
|
00028053
|
487
|
Công ty TNHH công trình công nghệ Nam PhongAddress (after merge): Số 13 Nguyễn Gia Thiều Address (before merger): Số 13 Nguyễn Gia Thiều, phường Phú Hậ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Hoàng Phong
|
3301604307
|
00028052
|
488
|
Công ty TNHH Xây dựng HBH HuếAddress (after merge): Số 203/4 Bùi Thị Xuân Address (before merger): Số 203/4 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Bùi Hồ
|
3301644885
|
00028051
|
489
|
Công ty Cổ phần dịch vụ Xây dựng Hưng Phú AnAddress (after merge): Số 1/18 Thánh Gióng Address (before merger): Số 1/18 Thánh Gióng, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hồng Thọ
|
3301562093
|
00028050
|
490
|
Công ty TNHH KMXAddress (after merge): 36/4 Kim Long Address (before merger): 36/4 Kim Long, phường Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phạm Văn Mãi
|
3301357023
|
00028049
|
491
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật SMCAddress (after merge): Nhà C24 đường số 2 An Cựu City Address (before merger): Nhà C24 đường số 2 An Cựu City, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Bùi Huy Trung
|
3300357944
|
00028048
|
492
|
Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển Phương NamAddress (after merge): Tổ 18, khu vực 5 Address (before merger): Tổ 18, khu vực 5, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Hòa Hiệp
|
3301522125
|
00028047
|
493
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Công TríAddress (after merge): Tổ 3 Address (before merger): Tổ 3, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Thị Hoàng Trà
|
3301520978
|
00028046
|
494
|
Công ty TNHH Xây dựng Minh DũngAddress (after merge): Thôn Phò Ninh Address (before merger): Thôn Phò Ninh, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thị Lượng
|
3301182493
|
00028045
|
495
|
Công ty TNHH MTV Vận tải và Xây dựng Phú Thành GiaAddress (after merge): TDP Lại Bằng 1 Address (before merger): TDP Lại Bằng 1, phường Hương Vân, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Dương Thị Phương Oanh
|
3301437279
|
00028044
|
496
|
Công ty TNHH MTV cơ khí xây dựng Hương ThủyAddress (after merge): Số 06 Trưng Nữ Vương, thị xã Hương Thủy, tinh Thừa Thiên Huế Address (before merger): Số 06 Trưng Nữ Vương, thị xã Hương Thủy, tinh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Văn Hải
|
3301597811
|
00028043
|
497
|
Công ty Cổ phần Điện lực Phú LộcAddress (after merge): Số 2/75 Lý Thánh Tông Address (before merger): Số 2/75 Lý Thánh Tông, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đặng Thiểu
|
3300362863
|
00028042
|
498
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng Nhật PhươngAddress (after merge): Số 30 Điện Biên Phủ Address (before merger): Số 30 Điện Biên Phủ, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đắc Thành Công
|
3301566475
|
00026783
|
499
|
Công ty TNH MTV Thương mại và Xây dựng Phú Gia KhangAddress (after merge): Số 856 Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 856 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Văn Đức Thừa
|
3301585615
|
00026782
|
500
|
Công ty TNHH MTV Thương mại và Xây dựng Phương HảiAddress (after merge): Số 24/68 Đặng Huy Trứ Address (before merger): Số 24/68 Đặng Huy Trứ, phường Trường An, thành phố Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Chu Đình Hải
|
3301607354
|
00026781
|
Search in: 0.083 - Number of results: 725