DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
401
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Đức Dũng Sơn LaAddress (after merge): Số 3, ngõ 11, tổ 8 Address (before merger): Số 3, ngõ 11, tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đặng Công Hùng
|
5500209432
|
00012662
|
402
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Hưng PhúAddress (after merge): Số nhà 10, tiểu khu 6 Address (before merger): Số nhà 10, tiểu khu 6, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Ngọc Trí
|
5500417922
|
00012661
|
403
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Đức YêmAddress (after merge): Tiểu khu 4 Address (before merger): Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Đức Yêm
|
5500495871
|
00012660
|
404
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Phú Cường Sơn LaAddress (after merge): Tổ 03, bản Hẹo Address (before merger): Tổ 03, bản Hẹo, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Cường
|
5500537874
|
00012658
|
405
|
Công ty TNHH Hà Đức Mộc ChâuAddress (after merge): Tiểu khu Chè Đen 1 Address (before merger): Tiểu khu Chè Đen 1, thị trấn Nông Trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Việt Hà
|
5500546195
|
00012657
|
406
|
Công ty cổ phần tư vấn phát triển xây dựng Tân Sơn QuếAddress (after merge): Lô 4A, tổ 6 Address (before merger): Lô 4A, tổ 6, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đinh Văn Tân
|
5500395556
|
00012654
|
407
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Hoàng AnAddress (after merge): Số 75, đường 3-2, tổ 8 Address (before merger): Số 75, đường 3-2, tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phan Tất Thắng
|
5500352552
|
00012653
|
408
|
Công ty TNHH một thành viên xí nghiệp 26/đoàn KTQP 326/Quân khu 2Address (after merge): Xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La Address (before merger): Xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Thành Đông
|
5500404497
|
00012650
|
409
|
Công ty TNHH một thành viên Nhất Trí ThànhAddress (after merge): Số 315, đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 Address (before merger): Số 315, đường Lê Đức Thọ, Tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đặng Văn Thành
|
5500283901
|
00012649
|
410
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng 207Address (after merge): Số 12A ngõ 24, đường Lê Đức Thọ, tổ 14 phường Quyết Thắng Address (before merger): Số 12A ngõ 24, đường Lê Đức Thọ, tổ 14 phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Xuân Toản
|
5500409551
|
00012647
|
411
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Thành Linh Sơn LaAddress (after merge): Số 09, đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 8 Address (before merger): Số 09, đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 8, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Viết Văn
|
5500535725
|
00012646
|
412
|
Công ty TNHH Quang HảoAddress (after merge): Tiểu khu 20 Address (before merger): Tiểu khu 20, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Thanh Tùng
|
5500350322
|
00012644
|
413
|
Công ty TNHH 1 thành viên Quang BộAddress (after merge): Đường Hùng Vương, tổ 6 Address (before merger): Đường Hùng Vương, tổ 6, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Đức Quang
|
5500486362
|
00012643
|
414
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại Khương Minh ThànhAddress (after merge): Đường 3/2, tổ 9 Address (before merger): Đường 3/2, tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lò Hồng Thắm
|
5500556299
|
00012640
|
415
|
Công ty TNHH Hùng Dũng Tây BắcAddress (after merge): Số nhà 04, đường Chu Văn An, Nhánh 2, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 04, đường Chu Văn An, Nhánh 2, tổ 3, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lê Ngọc Dũng
|
5500532869
|
00012639
|
416
|
Công ty TNHH Hoàng Đức Sông MãAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Hồ Sỹ Đức
|
5500532393
|
00012637
|
417
|
Công ty TNHH Kim Sơn Sơn LaAddress (after merge): Bản Mé Ban Address (before merger): Bản Mé Ban, phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Minh Quân
|
5500511354
|
00012636
|
418
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại Quân HuyềnAddress (after merge): Tiểu khu 2 Address (before merger): Tiểu khu 2, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Hoàng Thị Huyền
|
5500394048
|
00010164
|
419
|
Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Việt Thanh.Address (after merge): Số 5B, tiểu khu 6 Address (before merger): Số 5B, tiểu khu 6, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Vũ Trung Việt
|
5500391544
|
00010163
|
420
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Móng SòAddress (after merge): Tiểu khu 4 Address (before merger): Tiểu khu 4, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Hồ Oanh Diễn
|
5500496995
|
00010162
|
Search in: 0.077 - Number of results: 556