DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
541
|
Công ty cổ phần Hoàng Lân Sơn LaAddress (after merge): Số nhà 05, đường 3/2, tổ 8 Address (before merger): Số nhà 05, đường 3/2, tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Mai Anh
|
5500539511
|
00003567
|
542
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển Mỹ AnhAddress (after merge): Số nhà 293, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 293, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Đô
|
5500410772
|
00003566
|
543
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Hoàng ChungAddress (after merge): Tổ 7 Address (before merger): Tổ 7, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Chung
|
5500249428
|
00003565
|
544
|
Công ty TNHH XD và TM Việt HảiAddress (after merge): Số 517, tổ 3 Address (before merger): Số 517, tổ 3, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Dương
|
5500342096
|
00003561
|
545
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hiền ÝAddress (after merge): Tầng 2, số nhà 198A, tổ 13, đường Lê Đức Thọ Address (before merger): Tầng 2, số nhà 198A, tổ 13, đường Lê Đức Thọ, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Vũ Như Ý
|
5500512358
|
00003559
|
546
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và thủy điện ATTAddress (after merge): Số 182, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3 Address (before merger): Số 182, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đỗ Duy Ất
|
5500390413
|
00003558
|
547
|
Doanh nghiệp TN XD Vinh Nam Sơn LaAddress (after merge): Số nhà 99, Phố Lý Tự Trọng, tổ 15 Address (before merger): Số nhà 99, Phố Lý Tự Trọng, tổ 15, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Vũ Duy Vinh
|
5500533118
|
00003557
|
548
|
Công ty TNHH MYLANGCOAddress (after merge): Số nhà 04, ngõ 18, phố Ngô Quyền Address (before merger): Số nhà 04, ngõ 18, phố Ngô Quyền, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Bùi Ngọc Lân
|
5500225762
|
00003556
|
549
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại Tám NamAddress (after merge): Số nhà 18, tổ dân phố 3 Address (before merger): Số nhà 18, tổ dân phố 3, thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Công Đoàn
|
5500495448
|
00003555
|
550
|
Công ty TNHH một thành viên tư vấn Thủy SơnAddress (after merge): Số nhà 93C đường Trần Đăng Ninh Address (before merger): Số nhà 93C đường Trần Đăng Ninh, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lê Tiến Bằng
|
5500207403
|
00002929
|
551
|
Công ty cổ phần Quỳnh NgọcAddress (after merge): Số 89 đường Ngô Gia Khảm, tổ 1 Address (before merger): Số 89 đường Ngô Gia Khảm, tổ 1, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Ngọc Sơn
|
5500329306
|
00002928
|
552
|
Công ty cổ phần xây dựng Minh DuyAddress (after merge): Số 02, ngõ 22, đường Lê Đức Thọ, tổ 13 Address (before merger): Số 02, ngõ 22, đường Lê Đức Thọ, tổ 13, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lê Văn Công
|
5500349535
|
00002927
|
553
|
Công ty TNHH xây dựng Thương mại Kinh đôAddress (after merge): Căn HGII-08A, KBT Vincom, tổ 3 Address (before merger): Căn HGII-08A, KBT Vincom, tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Min
|
5500381497
|
00002926
|
554
|
Công ty CP đầu tư và XD số 1 Sơn LaAddress (after merge): Số nhà 31, đường 3-2 Address (before merger): Số nhà 31, đường 3-2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Ngô Quang Sơn
|
5500214305
|
00002925
|
555
|
Công ty Cổ phần Việt DũngAddress (after merge): Số 99, đường Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Số 99, đường Hoàng Quốc Việt, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Khắc Dũng
|
5500217056
|
00002924
|
556
|
Công ty TNHH Mạnh ĐứcAddress (after merge): Số nhà 155-157, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 7 Address (before merger): Số nhà 155-157, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 7, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Cầm Văn Của
|
5500221084
|
00002922
|
Search in: 0.370 - Number of results: 556