DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
501
|
Công ty điện lực Sơn LaAddress (after merge): Số 160, đường 3/2 Address (before merger): Số 160, đường 3/2, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Cầm Văn Giáo
|
0100100417-017
|
00005205
|
502
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Thăng TháiAddress (after merge): Khối 10 Address (before merger): Khối 10, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Hải Hưng
|
5500498745
|
00005204
|
503
|
Doanh nghiệp tư nhân Trinh Nhung.Address (after merge): Bản Phiêng Ngùa Address (before merger): Bản Phiêng Ngùa, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trần Thị Nhung
|
5500395771
|
00005203
|
504
|
Công ty cổ phần xây dựng Bình MinhAddress (after merge): Số nhà 295, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 295, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Công
|
5500210205
|
00004680
|
505
|
Công ty TNHH một thành viên xây dựng Việt HoànAddress (after merge): Tiểu khu 8 Address (before merger): Tiểu khu 8, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Muôn
|
5500278563
|
00004679
|
506
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng VINASOLAAddress (after merge): Số nhà 14, ngõ 28, đường 26/8, tổ 10 phường Chiềng Lề Address (before merger): Số nhà 14, ngõ 28, đường 26/8, tổ 10 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Hoàng Văn Bắc
|
5500478749
|
00004677
|
507
|
Công ty TNHH thương mại Mạnh TuânAddress (after merge): Số 07, tiểu khu 12 Address (before merger): Số 07, tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Thương
|
5500277714
|
00004676
|
508
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Châu SơnAddress (after merge): Tiểu khu 10 Address (before merger): Tiểu khu 10, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trần Thị Minh
|
5500411423
|
00004675
|
509
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIM GIANGAddress (after merge): Số nhà 145, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 7 Address (before merger): Số nhà 145, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Chung
|
5500366026
|
00004674
|
510
|
Công ty cổ phần Thuận Phát Phù YênAddress (after merge): Số 68, khối 6 Address (before merger): Số 68, khối 6, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Cầm Văn Trình
|
5500527266
|
00004671
|
511
|
Công ty TNHH Hoàng Linh Sơn LaAddress (after merge): Số 67, tiểu khu 20 Address (before merger): Số 67, tiểu khu 20, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Hoàng Văn Hùng
|
5500542031
|
00004670
|
512
|
Công ty TNHH MTV Hợp Phát 5588Address (after merge): Số 319, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3 Address (before merger): Số 319, đường Chu Văn Thịnh, tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Bùi Quang Ánh
|
5500154670
|
00004669
|
513
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Linh ThiAddress (after merge): Số nhà 92, đường Nguyễn Lương Bằng, tổ 4 Address (before merger): Số nhà 92, đường Nguyễn Lương Bằng, tổ 4, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Bùi Văn Thi
|
5500195719
|
00004667
|
514
|
Công ty TNHH xây dựng Tuấn Phúc Sơn LaAddress (after merge): Nhà PG2-19, Vincom Sơn La, tổ 3 Address (before merger): Nhà PG2-19, Vincom Sơn La, tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Dương Thúy Lanh
|
5500543412
|
00004666
|
515
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Lộc MầmAddress (after merge): Tiểu khu 4 Address (before merger): Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Văn Trọng
|
5500485425
|
00004665
|
516
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Mường MuổiAddress (after merge): Số nhà 07, ngõ 08, đường Thanh Niên, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 07, ngõ 08, đường Thanh Niên, tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Bùi Đức Hiệp
|
5500470852
|
00004664
|
517
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng A2CAddress (after merge): Số 320, đường Lê Đức Thọ, tổ 14 Address (before merger): Số 320, đường Lê Đức Thọ, tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trịnh Công Long
|
5500449868
|
00004663
|
518
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại dịch vụ Thái HàAddress (after merge): Tiểu khu 2 Address (before merger): Tiểu khu 2, thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trương Quang Kỳ
|
5500326270
|
00004661
|
519
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH THIAddress (after merge): Tiểu khu 10 Address (before merger): Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lê Văn Thanh
|
5500406575
|
00004657
|
520
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THIÊN LONGAddress (after merge): Tiểu khu 10 Address (before merger): Tiểu khu 10 - thị trấn Mộc Châu – huyện Mộc Châu – tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Xuân Diệp
|
5500391368
|
00004425
|
Search in: 0.058 - Number of results: 556