DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
341
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng T26Address (after merge): Số nhà 187 đường Điện Biên Address (before merger): Số nhà 187 đường Điện Biên, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lưu Hữu Nghĩa
|
5500581055
|
00026852
|
342
|
Công ty TNHH MTV Vịnh SongAddress (after merge): Phố Xuân Thủy Address (before merger): Phố Xuân Thủy, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đàm Văn Sử
|
5500551910
|
00026851
|
343
|
Công ty TNHH Trung An Sơn LaAddress (after merge): Số nhà 95, đường Nguyễn Trãi, tổ 9 Address (before merger): Số nhà 95, đường Nguyễn Trãi, tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đinh Đức Trung
|
5500579842
|
00026850
|
344
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Quang HiếuAddress (after merge): Số nhà 220, Đường Lê Đức Thọ, tổ 13 Address (before merger): Số nhà 220, Đường Lê Đức Thọ, tổ 13, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Quang Anh
|
5500544127
|
00026849
|
345
|
Công ty TNHH xây dựng ATH Sơn LaAddress (after merge): Số nhà 209, đường Lê Đức Thọ, tổ 14 Address (before merger): Số nhà 209, đường Lê Đức Thọ, tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lò Văn Hương
|
5500580982
|
00025207
|
346
|
Công ty cổ phần xây dựng Hoàng Phát Sơn LaAddress (after merge): Số 50 đường Tô Hiệu Address (before merger): Số 50 đường Tô Hiệu, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lê Huy Hoàng
|
5500576009
|
00025203
|
347
|
Công ty TNHH Thành Phát Sơn LaAddress (after merge): Số 343, đường Chu Văn Thịnh, tổ 11 Address (before merger): Số 343, đường Chu Văn Thịnh, tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trần Thị Tuyến
|
5500575333
|
00025201
|
348
|
Công ty TNHH Đầu tư & Xây dựng DAH 86Address (after merge): Số nhà 07, ngõ 83, đường 3/2, tổ 9 Address (before merger): Số nhà 07, ngõ 83, đường 3/2, tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Hoàng Văn Hoài
|
5500579673
|
00024278
|
349
|
Công ty TNHH Đầu tư và tư vấn xây dựng Tuấn MinhAddress (after merge): Số nhà 09, ngõ 283, đường Lê Đức Thọ, tổ 14 Address (before merger): Số nhà 09, ngõ 283, đường Lê Đức Thọ, tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Lê Tuấn Long
|
5500580830
|
00024275
|
350
|
Ban QLDA công trình giao thông Sơn LaAddress (after merge): 190 Nguyễn Lương Bằng Address (before merger): 190 Nguyễn Lương Bằng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trần Thanh Hải
|
00001909
|
|
351
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG CÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH SƠN LAAddress (after merge): Số 20, đường Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Số 20, đường Hoàng Quốc Việt, phường Chiềng Cơi, TP Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Đinh Văn Trần Phú
|
00001904
|
|
352
|
Trung tâm giám định chất lượng xây dựngAddress (after merge): Đường Bản Cọ Address (before merger): Đường Bản Cọ, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Trung Kiên
|
00001897
|
|
353
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG SƠN THÀNH MỘC CHÂUAddress (after merge): Số nhà 91, tiểu khu 2, đường Phan Đình Giót Address (before merger): Số nhà 91, tiểu khu 2, đường Phan Đình Giót, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Tiến Đạt
|
5500548065
|
00006719
|
354
|
Công ty CP xây dựng và thương mại Thành TâyAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trần Trọng Tám
|
0103683132
|
00003564
|
355
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀ ANH ĐỨCAddress (after merge): Số 31, đường Trường Chinh, tổ 4 Address (before merger): Số 31, đường Trường Chinh, tổ 4, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
HÀ VĂN TIẾN
|
5500392160
|
00002331
|
356
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG SƠN LAAddress (after merge): Khu đô thị Bản Buổn Address (before merger): Khu đô thị Bản Buổn, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
NGUYỄN NAM SƠN
|
5500408967
|
00002330
|
357
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG NGỌC QUYẾTAddress (after merge): Tiểu khu 6 Address (before merger): Tiểu khu 6, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
PHẠM NGỌC QUYẾT
|
5500259433
|
00002329
|
358
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỲNH THẠCHAddress (after merge): Số 214, Đường Trường Chinh, Tổ 1 Address (before merger): Số 214, Đường Trường Chinh, Tổ 1, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
NGUYỄN VĂN VINH
|
5500489733
|
00002328
|
359
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠI HIỆPAddress (after merge): Số 62, ngõ 909, đường Lê Duẩn, tổ 4 Address (before merger): Số 62, ngõ 909, đường Lê Duẩn, tổ 4, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
HOÀNG XUÂN KHIÊM
|
5500349327
|
00002325
|
360
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG T668Address (after merge): Số 05 + 06A, đường Bản Cọ Address (before merger): Số 05 + 06A, đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Phạm Văn Thắng
|
5500259514
|
00002324
|
Search in: 0.089 - Number of results: 556