DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
601
|
Công ty cổ phần Xây dựng Thành Nam JSCAddress (after merge): Ô số 15, lô D, khu dân cư công ty CP Tuấn Thành Address (before merger): Ô số 15, lô D, khu dân cư công ty CP Tuấn Thành, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Định
|
5701807859
|
00036760
|
602
|
Công ty cổ phần Hoàng Vũ Smart HomeAddress (after merge): Số 15, tổ 1, khu Hòa Lạc Address (before merger): Số 15, tổ 1, khu Hòa Lạc, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Thành
|
5701849545
|
00036759
|
603
|
Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Kỷ Nguyên XanhAddress (after merge): Tổ 10, khu 5 Address (before merger): Tổ 10, khu 5, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lưu Ngọc Phước
|
5702032354
|
00036758
|
604
|
Công ty TNHH Thanh SơnAddress (after merge): Đường 10 Address (before merger): Đường 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Văn Hán
|
5700368380
|
00036757
|
605
|
Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc - xây dựng Bắc ViệtAddress (after merge): Tổ 5, khu 6 Address (before merger): Tổ 5, khu 6, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Ngọc Tiến
|
5701159710
|
00036756
|
606
|
Công ty TNHH Gia Hân QNAddress (after merge): Tổ 6, khu Diêm Thủy Address (before merger): Tổ 6, khu Diêm Thủy, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đinh Thị Hương
|
5702031840
|
00036755
|
607
|
Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư xây dựng thương mại Trọng TínAddress (after merge): Số 64, phố Phú Xuân, khu 5 Address (before merger): Số 64, phố Phú Xuân, khu 5, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tô Thị Quang
|
5701819244
|
00036754
|
608
|
Công ty TNHH Thành Đạt Uông BíAddress (after merge): Số 536, tổ 1, khu 11 Address (before merger): Số 536, tổ 1, khu 11, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Trọng Thành
|
5700500166
|
00036753
|
609
|
Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư xây dựng Sơn HảiAddress (after merge): Tổ 1, khu 7a Address (before merger): Tổ 1, khu 7a, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Hải Sơn
|
5701792017
|
00036752
|
610
|
Công ty TNHH Cây xanh và Môi trường đô thị Hải HàAddress (after merge): Số nhà B116, thôn 6 xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, Quảng Ninh Address (before merger): Số nhà B116, thôn 6 xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Lung
|
5702032361
|
00036751
|
611
|
Công ty cổ phần xây dựng công trình 286Address (after merge): Tổ 4, khu 8 Address (before merger): Tổ 4, khu 8, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Tiến Dũng
|
5702014933
|
00036750
|
612
|
Trung tâm dịch vụ hỗ trợ đầu tưAddress (after merge): Tầng 11, tòa nhà liên cơ quan số 2 Address (before merger): Tầng 11, tòa nhà liên cơ quan số 2, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lương Tiến Cường
|
00036749
|
|
613
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DUY PHÚAddress (after merge): Căn hộ 901 đơn nguyên S5, khu chung cư SUNRISE, khu đô thị Hùng Thắng Address (before merger): Căn hộ 901 đơn nguyên S5, khu chung cư SUNRISE, khu đô thị Hùng Thắng, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Duy Phong
|
5701811622
|
00036581
|
614
|
Công ty TNHH Diễn LoanAddress (after merge): Thôn 2 Address (before merger): Thôn 2, xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Loan
|
5700463122
|
00035934
|
615
|
Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Móng Cái - Quảng NinhAddress (after merge): Đường Nguyễn Du Address (before merger): Đường Nguyễn Du, phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Thiết Ngưu
|
5700103391
|
00035933
|
616
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Thế VinhAddress (after merge): Ngõ 14 Address (before merger): Ngõ 14, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tô Thị Hồng Thúy
|
5701922107
|
00035932
|
617
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Hoa LưAddress (after merge): Khu Bình Công 1 Address (before merger): Khu Bình Công 1, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Việt Hùng
|
5702028453
|
00035931
|
618
|
Công ty TNHH Trung KếAddress (after merge): Tổ 4, khu 8 Address (before merger): Tổ 4, khu 8, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Huấn
|
5701374771
|
00035930
|
619
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH QUẢNG NINHAddress (after merge): Số 256 - Km 7 Address (before merger): Số 256 - Km 7, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đỗ Ngọc Thanh
|
5701824406
|
00035926
|
620
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỎ - XÂY DỰNGAddress (after merge): Tổ 56, khu 4 Address (before merger): Tổ 56, khu 4, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Quang Tuyển
|
5700598320
|
00035477
|
Search in: 0.055 - Number of results: 1.187