No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00036749 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
27/02/2030 |
|
3 |
QNI-00036749 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
II |
27/02/2030 |
4 |
QNI-00036749 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ - điện công trình |
III |
27/02/2030 |
5 |
QNI-00036749 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
27/02/2030 |
6 |
QNI-00036749 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
27/02/2030 |