DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1341
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hoàng PhúcAddress (after merge): Số 28/4 đường Hùng Vương Address (before merger): Số 28/4 đường Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đào Như Vũ
|
4300328568
|
00006082
|
1342
|
Doanh nghiệp tư nhân xí nghiệp xây dựng Tín VươngAddress (after merge): Khu vực I Address (before merger): Khu vực I, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lâm Đình Vin
|
4300309156
|
00006081
|
1343
|
Công ty TNHH Tân SinhAddress (after merge): Thôn An Hà I Address (before merger): Thôn An Hà I, xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Cao Sinh
|
4300319605
|
00006080
|
1344
|
Công ty TNHH Một thành viên xây lắp Phước ThànhAddress (after merge): Số 10 đường 30/4 Address (before merger): Số 10 đường 30/4, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Tiến Dũng
|
4300359252
|
00006079
|
1345
|
Công ty TNHH Một thành viên Na Huy NamAddress (after merge): Thôn Mỹ Huệ Address (before merger): Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Xuân Thành
|
4300485440
|
00006078
|
1346
|
Công ty Cổ phần Hợp NghĩaAddress (after merge): Đường Tôn Thắng Address (before merger): Đường Tôn Thắng, Phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Tường Vũ
|
4300504950
|
00006077
|
1347
|
Công ty TNHH Một thành viên Đức TínAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Trà Thủy, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Vũ Châu Hinh
|
4300485761
|
00006076
|
1348
|
Công ty Cổ phần quản lý và xây dựng đường bộ Quảng NgãiAddress (after merge): 984 Quang Trung Address (before merger): 984 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hoàng
|
4300223967
|
00006075
|
1349
|
Công ty Cổ phần dịch vụ và thương mại Cảnh QuangAddress (after merge): 140 Hai Bà Trưng Address (before merger): 140 Hai Bà Trưng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Tấn Cường
|
4300385478
|
00006074
|
1350
|
Công ty Cổ phần quy hoạch đô thị DCDAddress (after merge): Đường Trần Khánh Dư, tổ 18 Address (before merger): Đường Trần Khánh Dư, tổ 18, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hoàng Di
|
4300743275
|
00006073
|
1351
|
Công ty TNHH Xây lắp công nghiệp Quảng NgãiAddress (after merge): Số 285 Nguyễn Công Phương Address (before merger): Số 285 Nguyễn Công Phương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Văn Trọng
|
3402000065
|
00006072
|
1352
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng Đức LongAddress (after merge): Thôn Thống Nhất Address (before merger): Thôn Thống Nhất, xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Liêm
|
4300579787
|
00006071
|
1353
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Long QuânAddress (after merge): Số 49 đường Lê Lợi Address (before merger): Số 49 đường Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Hồ Điệp
|
4300469304
|
00006070
|
1354
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại Trường ThànhAddress (after merge): Thôn Phước Lộc Đông Address (before merger): Thôn Phước Lộc Đông, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Văn Lang
|
4300326088
|
00006069
|
1355
|
Công ty TNHH xây dựng Tiến BộAddress (after merge): Số 138/11A đường Lê Trung Đình Address (before merger): Số 138/11A đường Lê Trung Đình, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Văn Hanh
|
4300320985
|
00006068
|
1356
|
Công ty TNHH Một thành viên XD và TM Tấn LộcAddress (after merge): Thôn Vĩnh Bình Address (before merger): Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Minh Lộc
|
4300501131
|
00006067
|
1357
|
Công ty TNHH Một thành viên TM&DV Tân HoàngAddress (after merge): Số 130 đường Võ Thị Sáu Address (before merger): Số 130 đường Võ Thị Sáu, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thơi
|
4300545555
|
00006066
|
1358
|
Công ty TNHH Xây lắp Hoàng TúAddress (after merge): Số 63D đường Chu Văn An Address (before merger): Số 63D đường Chu Văn An, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Văn Anh
|
4300340861
|
00006065
|
1359
|
Công ty Cổ phần Giao ThủyAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đào Tấn Tuấn
|
4300211591
|
00006063
|
1360
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn xây dựng Đức TâmAddress (after merge): Hẻm 286/1 đường Nguyễn Công Phương Address (before merger): Hẻm 286/1 đường Nguyễn Công Phương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Đình Thuận
|
4300506563
|
00006062
|
Search in: 0.145 - Number of results: 1.459