DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1161
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng thương mại Phúc SangAddress (after merge): Khu dân cư 7, tổ dân phố 1 Address (before merger): Khu dân cư 7, tổ dân phố 1, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Minh Sang
|
4300101077
|
00012968
|
1162
|
Công ty TNHH Nhật TùngAddress (after merge): Tổ dân phố Gò Dép Address (before merger): Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Nhật Tùng
|
4300361766
|
00012967
|
1163
|
Công ty TNHH xây lắp và thương mại Thành PhátAddress (after merge): Tổ dân phố Cà Đáo Address (before merger): Tổ dân phố Cà Đáo, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Thị Phương Nam
|
4300733541
|
00012966
|
1164
|
Công ty TNHH Phước ThiệnAddress (after merge): Thôn Thuận Hòa Address (before merger): Thôn Thuận Hòa, Xã Hành Phước, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Trung Bá
|
4300328455
|
00012965
|
1165
|
Công ty TNHH Một thành viên Hữu SơnAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hữu Sơn
|
3404000011
|
00012964
|
1166
|
Công ty TNHH Một thành viên Dũng LanAddress (after merge): Thôn Phước Hòa Address (before merger): Thôn Phước Hòa, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Thị Cẩm Lan
|
4300382773
|
00012963
|
1167
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng và thương mại Phong BìnhAddress (after merge): Khu dân cư số 2, tổ dân phố 6 Address (before merger): Khu dân cư số 2, tổ dân phố 6, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Thanh Phong
|
4300736581
|
00012962
|
1168
|
Doanh nghiệp tư nhân xí nghiệp xây dựng Thành NamAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Như Nam
|
4300320128
|
00012961
|
1169
|
Công ty TNHH Một thành viên Đình DươngAddress (after merge): Thôn Hà Bắc Address (before merger): Thôn Hà Bắc, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Trọng Vương
|
4300360184
|
00012960
|
1170
|
Công ty TNHH Xây dựng & sản xuất nhôm sắt Khánh VănAddress (after merge): Số 178/4 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 178/4 Trần Hưng Đạo, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Anh Văn
|
3402000614
|
00012959
|
1171
|
Công ty TNHH Một thành viên Thiên HoàngAddress (after merge): Số 75 đường An Dương Vương Address (before merger): Số 75 đường An Dương Vương, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phan Đình Hoàng
|
4300586784
|
00012958
|
1172
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng An NghĩaAddress (after merge): Tổ dân phố 1 Address (before merger): Tổ dân phố 1, Thị trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Phục
|
4300711957
|
00012957
|
1173
|
Công ty TNHH Một thành viên kỹ thuật xây dựng Bách ViệtAddress (after merge): Tổ dân phố Trường Thọ Đông A Address (before merger): Tổ dân phố Trường Thọ Đông A, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Tấn Vũ
|
4300806260
|
00012956
|
1174
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thiên Quốc Kon TumAddress (after merge): Số 1027/5, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 1027/5, đường Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phạm Ngọc Đoan
|
6101243225
|
00012813
|
1175
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Phước Đoàn Kon TumAddress (after merge): Số 64, đường Lạc Long Quân Address (before merger): Số 64, đường Lạc Long Quân, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Đoàn Phước Thông
|
6101140364
|
00012811
|
1176
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hải ĐăngAddress (after merge): Số 75A, đường Nguyễn Trường Tộ Address (before merger): Số 75A, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Đặng Văn Hải
|
6100586082
|
00012810
|
1177
|
Công ty TNHH một thành viên Bảo Trân Kon TumAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Văn Hiệp
|
4100511982
|
00012271
|
1178
|
Công ty TNHH một thành viên Việt Linh PhátAddress (after merge): Số 437, đường URê Address (before merger): Số 437, đường URê, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Võ Đình Chu
|
6100847619
|
00012270
|
1179
|
Công ty TNHH Trường Giang Kon TumAddress (after merge): Thôn Kon Tu 2 Address (before merger): Thôn Kon Tu 2, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hà Mạnh Dũng
|
6101158523
|
00012268
|
1180
|
Doanh nghiệp tư nhân Tây SơnAddress (after merge): Khu dân cư số 1, khu dân phố 2 Address (before merger): Khu dân cư số 1, khu dân phố 2, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Ngọc Tây
|
4300293509
|
00011820
|
Search in: 0.071 - Number of results: 1.459