DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1081
|
Công ty TNHH xây lắp An HòaAddress (after merge): Thôn Diêm Điền Address (before merger): Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Trong Giáp
|
4300822304
|
00019349
|
1082
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Nguyệt ViênAddress (after merge): Số 577, đường Duy Tân Address (before merger): Số 577, đường Duy Tân, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Văn Binh Chủ tịch hội đồng quản trị
|
6101188576
|
00018872
|
1083
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn - Đầu tư số 9 Kon TumAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Bùi Văn Trung Giám đốc
|
6100245766
|
00018869
|
1084
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HỒNG VIỆTAddress (after merge): Thôn Kon Tu 2 Address (before merger): Thôn Kon Tu 2, phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Vũ Thị Vinh
|
6100595792
|
00018866
|
1085
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG KON TUMAddress (after merge): 385 (số cũ 133) Bà Triệu Address (before merger): 385 (số cũ 133) Bà Triệu, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Bộ Xây dựng |
Võ Thanh Tùng
|
3803000006
|
00018666
|
1086
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ WIN CHIẾNAddress (after merge): 03 đường số 2, khu dân cư Bắc Lê Lợi Address (before merger): 03 đường số 2, khu dân cư Bắc Lê Lợi, phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Tình
|
4300788572
|
00018612
|
1087
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT BẢO ANAddress (after merge): Tổ dân phố Tập An Nam Address (before merger): Tổ dân phố Tập An Nam, Phường Phổ Văn, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Ngô Quốc Khánh Trình
|
4300815804
|
00018607
|
1088
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Trường Xuân Kon Tum.Address (after merge): Số 15, Lý Nam Đế Address (before merger): Số 15, Lý Nam Đế, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Đình Thọ Giám đốc
|
6101007683
|
00018240
|
1089
|
Công ty Cổ phần xây lắp Điện Đức Bảo Kon TumAddress (after merge): Số nhà 10, Đường Trường Chinh Address (before merger): Số nhà 10, Đường Trường Chinh, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Thị Hạnh
|
6100271050
|
00018238
|
1090
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ & XÂY DỰNG PHÚ XUÂNAddress (after merge): Tổ dân phố 6 Address (before merger): Tổ dân phố 6, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Duy Duân
|
4300784433
|
00017739
|
1091
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN QUY HOẠCH KIẾN TRÚC APAddress (after merge): Số 301/1/8 đường Trần Quang Khải, tổ 8 Address (before merger): Số 301/1/8 đường Trần Quang Khải, tổ 8, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Tấn Hùng
|
4300369807
|
00017738
|
1092
|
Công ty trách nhiệm hữu LĐT-KTAddress (after merge): Số 366, đường Đào Duy Từ Address (before merger): Số 366, đường Đào Duy Từ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Đinh Văn Lưu Giám đốc
|
6101244606
|
00017442
|
1093
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguyên KhangAddress (after merge): Số 472, Trần Phú Address (before merger): Số 472, Trần Phú, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Tô Thị Như Huyền Giám đốc
|
6100491592
|
00017440
|
1094
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huỳnh Nguyên.Address (after merge): Số 379, đường Trần Phú Address (before merger): Số 379, đường Trần Phú, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Huỳnh Văn Thủy Giám đốc
|
6100220948
|
00017438
|
1095
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VILACOAddress (after merge): Thôn Đăk Tang Address (before merger): Thôn Đăk Tang, Xã Đắk Xú, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Văn Toàn
|
6100246495
|
00017135
|
1096
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Trọng HoàngAddress (after merge): Thôn Gò Rô Address (before merger): Thôn Gò Rô, xã Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Công Đại
|
4300552792
|
00017094
|
1097
|
Công ty TNHH Một thành viên Tây ẤnAddress (after merge): Thôn Cộng hòa I Address (before merger): Thôn Cộng hòa I, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lương Viết Đông
|
4300535797
|
00017093
|
1098
|
Công ty TNHH Một thành viên Khánh LinhAddress (after merge): Số 256 đường Nguyễn Công Phương Address (before merger): Số 256 đường Nguyễn Công Phương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Tâm
|
4300472970
|
00017092
|
1099
|
Công ty TNHH MTV tư vấn đầu tư và xây dựng Bình MinhAddress (after merge): Số 34B đường Nguyễn Năng Lự Address (before merger): Số 34B đường Nguyễn Năng Lự, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Đình Ngọc
|
4300591706
|
00017091
|
1100
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Bảo LongAddress (after merge): Thôn Cộng Hòa II Address (before merger): Thôn Cộng Hòa II, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Quốc Bảo
|
4300651391
|
00017090
|
Search in: 0.056 - Number of results: 1.459