DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1021
|
Công ty TNHH tư vấn kiến trúc và kiểm định xây dựng Phúc LộcAddress (after merge): 327 Hai Bà Trưng Address (before merger): 327 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Hoàng
|
4300757535
|
00022766
|
1022
|
Công ty TNHH tư vấn Đức NamAddress (after merge): Lô A130 đường Trương Định Address (before merger): Lô A130 đường Trương Định, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Minh Long
|
4300691764
|
00022765
|
1023
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn xây lắp Bảo HưngAddress (after merge): Tổn dân phố 01 Address (before merger): Tổn dân phố 01, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Xuân Siêu
|
4300801840
|
00022764
|
1024
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng công trình Thuận PhátAddress (after merge): 314 Hai Bà Trưng Address (before merger): 314 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phùng Anh Huynh
|
4300777676
|
00022763
|
1025
|
Công ty TNHH tư vấn công trình Gia AnAddress (after merge): Số 65/30 Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Số 65/30 Hoàng Văn Thụ, phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Thế Chu
|
4300775252
|
00022762
|
1026
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đức ToànAddress (after merge): Số nhà 143, Đường Thi Sách Address (before merger): Số nhà 143, Đường Thi Sách, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Đức Toàn Giám đốc
|
6100641696
|
00022529
|
1027
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguyên BìnhAddress (after merge): Số 317, U Rê Address (before merger): Số 317, U Rê, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Thanh Bình Giám đốc
|
6100333596
|
00022528
|
1028
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn xây dựng Giao thủy Kon TumAddress (after merge): Số 22, đường Đào Duy Anh Address (before merger): Số 22, đường Đào Duy Anh, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Đỗ Tiến Sinh Giám đốc
|
6101164728
|
00022527
|
1029
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC BẢOAddress (after merge): Số 179, đường Trần Nhân Tông Address (before merger): Số 179, đường Trần Nhân Tông, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Thanh Tùng
|
6101255816
|
00022099
|
1030
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú HùngAddress (after merge): Thôn 01 Address (before merger): Thôn 01, thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Cù Thị Thu Vân
|
6100269252
|
00022098
|
1031
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đệ NguyễnAddress (after merge): Số 13, Lý Nam Đế Address (before merger): Số 13, Lý Nam Đế, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Bùi Gia Thạnh
|
6101249308
|
00022097
|
1032
|
Công ty Cổ phần Thiên LộcAddress (after merge): Số 17 đường Đoàn Khắc Nhượng, tổ 17 Address (before merger): Số 17 đường Đoàn Khắc Nhượng, tổ 17, phường Lê Hồng Phong, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Tiến
|
4300352585
|
00021878
|
1033
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây lắp Hải BìnhAddress (after merge): 157/49A Hùng Vương, Tổ 3 Address (before merger): 157/49A Hùng Vương, Tổ 3, phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Ngọc Tân
|
4300702310
|
00021877
|
1034
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Thuận ThànhAddress (after merge): Thôn Nam Phước Address (before merger): Thôn Nam Phước, xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Ngọc Cảm
|
4300431773
|
00021876
|
1035
|
Công ty TNHH xây lắp Thành An PhúAddress (after merge): Khu liên hợp Bến xe, tổ 19 Address (before merger): Khu liên hợp Bến xe, tổ 19, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
4300575013
|
00021875
|
1036
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây lắp Hồng VinhAddress (after merge): Số 980/19 đường Quang Trung, tổ 18 Address (before merger): Số 980/19 đường Quang Trung, tổ 18, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thanh Hảo
|
4300685961
|
00021874
|
1037
|
Công ty TNHH xây lắp Phát ĐạtAddress (after merge): Số 53B đường Lê Ngung Address (before merger): Số 53B đường Lê Ngung, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Tấn Lê Huy
|
4300766018
|
00021873
|
1038
|
Công ty TNHH Một thành viên Thành Nhân HòaAddress (after merge): Khu dân cư số 8, tổ dân phố 02 Address (before merger): Khu dân cư số 8, tổ dân phố 02, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Nhân
|
4300711996
|
00021872
|
1039
|
Công ty Cổ phần Lilama 45.3Address (after merge): Lô 4K đường Tôn Đức Thắng Address (before merger): Lô 4K đường Tôn Đức Thắng, phường Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hoàng Việt
|
4400135344
|
00021871
|
1040
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại dịch vụ SCV Việt NamAddress (after merge): 157 Phan Bội Châu Address (before merger): 157 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Công
|
4300809984
|
00021870
|
Search in: 0.078 - Number of results: 1.459