DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY TNHH PHƯỚC THẮNG KTAddress (after merge): Số 253/42 Võ Nguyên Giáp, Thôn 9 Address (before merger): Số 253/42 Võ Nguyên Giáp, Thôn 9, xã Đắk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Vương Thanh Hòa
|
6101296467
|
00079578
|
82
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN TRUNGAddress (after merge): Khu dân cư Thạch Bích, thôn Cộng Hòa 2 Address (before merger): Khu dân cư Thạch Bích, thôn Cộng Hòa 2, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Công Trung
|
4300894852
|
00079547
|
83
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG NGUYÊN KHÔIAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đặng Thị Hồng Quý
|
4300877624
|
00079478
|
84
|
CÔNG TY TNHH TOÀN AN TRÍ KON TUMAddress (after merge): Số 09A-Cao Bá Quát Address (before merger): Số 09A-Cao Bá Quát, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Đỗ Thị Thanh Tuyền
|
6101292293
|
00079364
|
85
|
Công ty TNHH Hai thành viên DLAddress (after merge): Số 610 đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 610 đường Võ Nguyên Giáp, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Tùng Dương
|
4300894517
|
00079360
|
86
|
Công ty TNHH xây lắp Phước TânAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Tân
|
4300895038
|
00079359
|
87
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP MGTAddress (after merge): Tổ dân phố 4 Address (before merger): Tổ dân phố 4, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Vân Sơn
|
4300812200
|
00079326
|
88
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LONG HƯNG PHÁTAddress (after merge): Thôn An Hà 1 Address (before merger): Thôn An Hà 1, xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Văn Duy
|
4300887301
|
00079315
|
89
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN HOÀI KON TUMAddress (after merge): Thôn 4 Address (before merger): Thôn 4, thị Trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Thanh Tuấn
|
6101294452
|
00079183
|
90
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THC QUẢNG NGÃIAddress (after merge): Nhà số 10 Ngách 5 Ngõ 131, đại lộ Hùng Vương Address (before merger): Nhà số 10 Ngách 5 Ngõ 131, đại lộ Hùng Vương, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trương Kiên Cường
|
4300872270
|
00079108
|
91
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ TM PHÚ KIẾNAddress (after merge): 02-04 Nguyễn Năng Lự Address (before merger): 02-04 Nguyễn Năng Lự, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Quang Vinh
|
4300894080
|
00079094
|
92
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ PHẠM QUÂNAddress (after merge): Số 888 Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 888 Võ Nguyên Giáp, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Hồng Nhuận
|
4300876934
|
00079055
|
93
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN HƯNG PHÁTAddress (after merge): Số 571 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số 571 Nguyễn Văn Linh, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Vi Ni
|
4300833793
|
00079028
|
94
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA THÁI KON TUMAddress (after merge): Số 32/4, Đường Trần Đại Nghĩa Address (before merger): Số 32/4, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hoàng Hảo
|
6101254587
|
00079002
|
95
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tùng Thịnh Kon TumAddress (after merge): Thôn 1, đường Đoàn Thị Điểm Address (before merger): Thôn 1, đường Đoàn Thị Điểm, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Ngọc Thành
|
6101204385
|
00078976
|
96
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP TRUNG HIẾUAddress (after merge): Tổ dân phố Nước Bung Address (before merger): Tổ dân phố Nước Bung, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn trà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Văn Sâm
|
4300843784
|
00078819
|
97
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SALACONSAddress (after merge): Số 900/42 Quang Trung Address (before merger): Số 900/42 Quang Trung, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Cao Xuân Phú
|
4300877568
|
00078702
|
98
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BẢO QUYÊNAddress (after merge): Thôn Bình Trung Address (before merger): Thôn Bình Trung, xã Trà Bình, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Thị Toàn
|
4300891347
|
00078624
|
99
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG CHẤN NGUYÊNAddress (after merge): Số 01A Nguyễn Bá Loan Address (before merger): Số 01A Nguyễn Bá Loan, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Thị Bé Thúy
|
4300723367
|
00078324
|
100
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG DUYAddress (after merge): Xóm 04, Thọ Lộc Tây Address (before merger): Xóm 04, Thọ Lộc Tây, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
4300893168
|
00078321
|
Search in: 0.114 - Number of results: 1.459