DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
941
|
Công ty TNHH Một thành viên vận tải Trường ThạnhAddress (after merge): Tổ dân phố 2 Address (before merger): Tổ dân phố 2, thị trấn La hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Ngọc Dục
|
4300755591
|
00023887
|
942
|
Công ty TNHH Một thành viên Khang HuyAddress (after merge): Thôn Phú Lộc Address (before merger): Thôn Phú Lộc, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Ba
|
4300341696
|
00023886
|
943
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng Huỳnh LêAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Quang Thái
|
4300628057
|
00023885
|
944
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Nam Sông TràAddress (after merge): Tổ dân phố Liên Hiệp 2A Address (before merger): Tổ dân phố Liên Hiệp 2A, phường Trương Quang Trọng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
4300790451
|
00023884
|
945
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hưng PhúAddress (after merge): Thôn Gò Dép Address (before merger): Thôn Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đặng Thạch Vũ
|
4300427600
|
00023883
|
946
|
Công ty TNHH Một thành viên đầu tư xây dựng Kỳ PhongAddress (after merge): Tổ dân phố Liên hiệp II Address (before merger): Tổ dân phố Liên hiệp II, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phan Đức Kỳ
|
4300223910
|
00023882
|
947
|
Công ty TNHH thương mại xây dựng Minh QuânAddress (after merge): Thôn Hàng Gòn Address (before merger): Thôn Hàng Gòn, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thông
|
4300598878
|
00023881
|
948
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hồng DanhAddress (after merge): Tổ dân phố Hàng Gòn Address (before merger): Tổ dân phố Hàng Gòn, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hồng Nhân
|
4300735531
|
00023880
|
949
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng công trình Hồng HưngAddress (after merge): Số 06 đường Phạm Hữu Nhật, tổ 19 Address (before merger): Số 06 đường Phạm Hữu Nhật, tổ 19, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hồng Minh Hưng
|
4300718303
|
00023879
|
950
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Trung ThanhAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Trung Sáng
|
4300486645
|
00023878
|
951
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng Long ThịnhAddress (after merge): 561/3 Quang Trung Address (before merger): 561/3 Quang Trung, phường Nghĩa Chánh, , Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Phượng
|
4300833507
|
00023877
|
952
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng Thanh DanhAddress (after merge): Tổ dân phố 2, thị trần Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Address (before merger): Tổ dân phố 2, thị trần Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Hiền
|
4300591304
|
00023876
|
953
|
Công ty Cổ phần đo đạc và xây dựng 168 Quảng NgãiAddress (after merge): Số 118/08 đường Trương Định Address (before merger): Số 118/08 đường Trương Định, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Cao Việt Thư
|
4300834194
|
00023875
|
954
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG NHẬT NGUYỆTAddress (after merge): 34 Trương Định Address (before merger): 34 Trương Định, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Bộ Xây dựng |
HÀ ANH TUẤN
|
6100228182
|
00004512
|
955
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH DỊCH VỤ QUẢNG NGÃIAddress (after merge): 31 đường Hai Bà Trưng Address (before merger): 31 đường Hai Bà Trưng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
NGUYỄN TRUNG QUÂN
|
4300657153
|
00003135
|
956
|
Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp Miền TrungAddress (after merge): Số 510 đường Lê Lợi Address (before merger): Số 510 đường Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Anh Vũ
|
3403000189
|
00002447
|
957
|
Doanh nghiệp tư nhân Thái MỹAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Thái Mỹ
|
4300324845
|
00002446
|
958
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Thanh ĐịnhAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Quang Định
|
4300277680
|
00002445
|
959
|
Công ty TNHH MTV xây dựng & thương mại Nhật KhoaAddress (after merge): Hẻm 131/10/1 đường Hùng Vương Address (before merger): Hẻm 131/10/1 đường Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Bảo
|
4300587587
|
00002444
|
960
|
Công ty TNHH MTV xây dựng thương mại Gia TàiAddress (after merge): Số 183 đường Nguyễn Du Address (before merger): Số 183 đường Nguyễn Du, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Văn Hiền
|
4300584699
|
00002443
|
Search in: 0.063 - Number of results: 1.459