DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
801
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Gia Gia AnAddress (after merge): TDP 7 Address (before merger): TDP 7, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trương Duy Hia
|
6101241644
|
00032042
|
802
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nhật An BảoAddress (after merge): Tổ dân phố 7 Address (before merger): Tổ dân phố 7, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Bùi Đức Phu
|
6101167535
|
00032041
|
803
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên T-T Gia BảoAddress (after merge): Số 62, đường Cao Bá Quát Address (before merger): Số 62, đường Cao Bá Quát, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Văn Thế
|
6101162921
|
00032040
|
804
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG XUÂN DIỆUAddress (after merge): Tổ dân phố 6 Address (before merger): Tổ dân phố 6, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hồng Thân
|
4300814423
|
00031910
|
805
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Tuấn HuyAddress (after merge): Thôn 6 Address (before merger): Thôn 6, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Văn Tuấn
|
4300713520
|
00031751
|
806
|
Công ty TNHH Một thành viên thiết kế kiến trúc xây dựng Không Gian XinhAddress (after merge): E527, đường số 11, khu đô thị Ngọc Bảo Viên Address (before merger): E527, đường số 11, khu đô thị Ngọc Bảo Viên, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hữu Mai
|
4300787721
|
00031750
|
807
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Hà NamAddress (after merge): Thôn 2 Address (before merger): Thôn 2, xã Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đồng Văn Hà
|
4300347842
|
00031749
|
808
|
CÔNG TY TNHH TVXD CÔNG TRÌNH VẠN THIÊNAddress (after merge): Thôn Thống Nhất Address (before merger): Thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phan Duy Thanh
|
4300834772
|
00031748
|
809
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG PHÚ TRỌNGAddress (after merge): Thôn Giữa Address (before merger): Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hữu Trọng
|
4300810852
|
00031336
|
810
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG PHONG PHÚAddress (after merge): Thôn An Tân Address (before merger): Thôn An Tân, Xã Hành Dũng, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Duy Phú
|
4300469079
|
00031326
|
811
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TIẾN HƯNGAddress (after merge): Tổ dân phố Trường Thọ Đông B Address (before merger): Tổ dân phố Trường Thọ Đông B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Văn Học
|
4300773777
|
00031291
|
812
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC THỊNHAddress (after merge): Thôn Giao Thủy Address (before merger): Thôn Giao Thủy, Xã Bình Thới, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lâm Bá Quân
|
4300783359
|
00031000
|
813
|
Công ty TNHH Một thành viên Anh KiệtAddress (after merge): Thôn Minh Tân Nam Address (before merger): Thôn Minh Tân Nam, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Phước Hưng
|
4300423892
|
00030942
|
814
|
Công ty TNHH Một thành viên Thùy ĐườngAddress (after merge): Thôn Hiệp Phổ Nam Address (before merger): Thôn Hiệp Phổ Nam, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Trần Đường
|
4300633579
|
00030941
|
815
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn và Xây dựng Minh Nghĩa Kon TumAddress (after merge): Thôn Mô Pả Address (before merger): Thôn Mô Pả, xã Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Huỳnh Trọng Văn
|
6101162914
|
00030930
|
816
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng HP&DLAddress (after merge): Số 32, đường Nguyễn Trung Trực Address (before merger): Số 32, đường Nguyễn Trung Trực, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Đức Tuân
|
6101026220
|
00030929
|
817
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CẢNH QUAN KIẾN TRÚC HƯNG THỊNHAddress (after merge): 253 Phan Đình Phùng Address (before merger): 253 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Thị Thanh
|
4300804520
|
00030716
|
818
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ HÀO HUYAddress (after merge): 91/6 Ngô Sỹ Liên Address (before merger): 91/6 Ngô Sỹ Liên, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Văn Lấy
|
4300801657
|
00030662
|
819
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YẾN DŨNGAddress (after merge): Thôn Vĩnh Trà Address (before merger): Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Dũng
|
4300720077
|
00030320
|
820
|
Chi nhánh Công ty trách nhiệm hữu hạn Tuấn Dũng tại Ia H’DraiAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Vũ Công Cương
|
6100536437-001
|
00030202
|
Search in: 0.059 - Number of results: 1.459