DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
681
|
Công ty TNHH dịch vụ công trình Nhật UyAddress (after merge): Số 91 đường An Dương Vương Address (before merger): Số 91 đường An Dương Vương, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Khắc Tín
|
4300353589
|
00038105
|
682
|
Công ty TNHH xây dựng và tư vấn thiết kế Tiến PhátAddress (after merge): Số 92 đường Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 92 đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Thái Thị Thu Thúy
|
4300779218
|
00038104
|
683
|
Công ty TNHH Một thành viên Kiến trúc và xây dựng Tuấn CườngAddress (after merge): Số 380/7 đường Nguyễn Công Phương Address (before merger): Số 380/7 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Tuấn Cường
|
4300849553
|
00038103
|
684
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Minh Tường GiaAddress (after merge): Số 127/71 Nguyễn Thụy Address (before merger): Số 127/71 Nguyễn Thụy, phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Chế Sinh
|
4300843382
|
00038102
|
685
|
Công ty TNHH Gia ThànhAddress (after merge): Thôn La Hà Address (before merger): Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Thị Thanh Thương
|
4300486236
|
00038101
|
686
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO KHOAAddress (after merge): Tổ dân phố 2 Address (before merger): Tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Khoa Đại
|
4300719882
|
00038083
|
687
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN THIÊN VIỆTAddress (after merge): 999 Quang Trung Address (before merger): 999 Quang Trung, phường Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa
|
4300828345
|
00037964
|
688
|
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM ĐÔNG PHƯƠNGAddress (after merge): Thôn Trà Nga Address (before merger): Thôn Trà Nga, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Duy Phương
|
4300798316
|
00037669
|
689
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐTXD CHÁNH NGHĨAAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Hiệu
|
4300836113
|
00037660
|
690
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP THIÊN BẢOAddress (after merge): Xóm 2, thôn Minh Mỹ Address (before merger): Xóm 2, thôn Minh Mỹ, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Ngọc Thiên
|
4300841177
|
00037629
|
691
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔNG TÂYAddress (after merge): Tổ 16 Address (before merger): Tổ 16, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Phạm Trung Hiếu
|
4300828810
|
00037620
|
692
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AUXADUAddress (after merge): Tổ dân phố Đá Bàn Address (before merger): Tổ dân phố Đá Bàn, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Duy Vàng
|
4300849835
|
00037413
|
693
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG THANH HÀAddress (after merge): 03 Đường Trương Quang Giao Address (before merger): 03 Đường Trương Quang Giao, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Hoàng Tân
|
4300835751
|
00037399
|
694
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY LẮP HUY HÙNGAddress (after merge): 900/10/10 - đường Quang Trung Address (before merger): 900/10/10 - đường Quang Trung , Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Lý Hùng
|
4300830087
|
00037375
|
695
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ GIÁM SÁT VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG KHÁNH HƯNGAddress (after merge): Số 18 Nguyễn Bá Loan Address (before merger): Số 18 Nguyễn Bá Loan, phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Trung Kiên
|
4300835568
|
00037371
|
696
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ ĐO ĐẠC 539Address (after merge): Xóm 6, thôn Công Hòa 1 Address (before merger): Xóm 6, thôn Công Hòa 1, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Quốc Phong
|
4300840198
|
00037351
|
697
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHÚ LONGAddress (after merge): 56 Nguyễn Trãi Address (before merger): 56 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Chí Thanh
|
4300797369
|
00037349
|
698
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn Xây dựng tổng hợp cầu đường Bình ĐịnhAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trần Thị Linh Phương
|
6101202878
|
00037304
|
699
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Quốc Thái Kon TumAddress (after merge): Số 13, đường Trần Tế Xương Address (before merger): Số 13, đường Trần Tế Xương, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hà Thanh Tài
|
6101172782
|
00037303
|
700
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn và Xây dựng Thành NhậtAddress (after merge): Thôn 9 Address (before merger): Thôn 9, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Thành Lữ Phát
|
6101264680
|
00037302
|
Search in: 0.076 - Number of results: 1.459