DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
601
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HIỂN VINHAddress (after merge): Thôn Đại An Đông 1 Address (before merger): Thôn Đại An Đông 1, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Ngọc Hiển
|
4300732202
|
00042971
|
602
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP TÚ CƯỜNGAddress (after merge): 34/6 Võ Thị Sáu Address (before merger): 34/6 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Tân văn Cường
|
4300373352
|
00042744
|
603
|
CÔNG TY TNHH ÂN HỮUAddress (after merge): Số 06 Chu Văn Tấn Address (before merger): Số 06 Chu Văn Tấn, phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trương Hồng Hậu
|
6101268981
|
00042618
|
604
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Minh Trường Kon TumAddress (after merge): Đường Lê Trọng Tấn, tổ 10 Address (before merger): Đường Lê Trọng Tấn, tổ 10, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phan Văn Tùng
|
6101263704
|
00042582
|
605
|
Xí nghiệp xây dựng Đức Tiến (DNTN)Address (after merge): Thôn 14A Address (before merger): Thôn 14A, xã Đăk Pét, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Văn Vang
|
6100186334
|
00042581
|
606
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Trí Phát KTAddress (after merge): Số 106, đường Sư Vạn Hạnh Address (before merger): Số 106, đường Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trương Công Duy
|
6101262637
|
00042580
|
607
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên KTS Kon TumAddress (after merge): Số 345, đường Bà Triệu Address (before merger): Số 345, đường Bà Triệu, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phan Châu Tường An
|
6101228763
|
00042579
|
608
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐỨC TÍNAddress (after merge): Hẻm 33 Lê Quý Đôn, tổ 3 Address (before merger): Hẻm 33 Lê Quý Đôn, tổ 3, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Tài Thơm
|
4300842886
|
00042512
|
609
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TIẾN LÊNAddress (after merge): Thôn Tân Phong Address (before merger): Thôn Tân Phong, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Trung Kiên
|
4300851270
|
00042401
|
610
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TƯỜNG ANAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Ngô Hữu Hương
|
4300829035
|
00042398
|
611
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ LONG PHÚ HƯNGAddress (after merge): Đường Lê Quý Đôn Address (before merger): Đường Lê Quý Đôn, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Công Minh Duyệt
|
4300849916
|
00042180
|
612
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG KIM HOÀNAddress (after merge): Thôn Mô Pả Address (before merger): Thôn Mô Pả, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Vương Kim Hoàn
|
6101243698
|
00042179
|
613
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SOTACOAddress (after merge): Thôn Nước Min Address (before merger): Thôn Nước Min, Xã Sơn Mùa, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hồ Ngọc Linh
|
4300827574
|
00042174
|
614
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THIÊN TRƯỜNG SƠNAddress (after merge): Đội 12, thôn Đông Lỗ Address (before merger): Đội 12, thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Công Sơn
|
4300840166
|
00042037
|
615
|
Công ty TNHH Một thành viên Lê Ngọc TríAddress (after merge): Thôn 4 Address (before merger): Thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Ngọc Tấn
|
4300577236
|
00041992
|
616
|
Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng Khánh LongAddress (after merge): Số 10 đường Thiên Phát, khu đô thị Vsip Quảng Ngãi Address (before merger): Số 10 đường Thiên Phát, khu đô thị Vsip Quảng Ngãi, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Phi Long
|
4300361854
|
00041991
|
617
|
Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng NgãiAddress (after merge): Đường Tô Hiến Thành, tổ 18 Address (before merger): Đường Tô Hiến Thành, tổ 18, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Hồng Sơn
|
4300225555
|
00041990
|
618
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT KHOAAddress (after merge): Số 06 Xuân Thủy Address (before merger): Số 06 Xuân Thủy, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Ca
|
4300586791
|
00041915
|
619
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRỌNG NHÂN PHÁTAddress (after merge): 790 Hùng Vương Address (before merger): 790 Hùng Vương, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Trọng Nghĩa
|
6101267120
|
00041842
|
620
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG TÂYAddress (after merge): Thôn Bình Đông Address (before merger): Thôn Bình Đông, xã Trà Bình, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Minh Hải
|
4300845622
|
00041841
|
Search in: 0.058 - Number of results: 1.459