No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KOT-00082664 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng (kết cấu công trình; kiến trúc công trình; cấp, thoát nước công trình; điện công trình) |
III |
18/06/2034 |
2 |
KOT-00082664 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
18/06/2034 |
3 |
KOT-00082664 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/06/2034 |
4 |
KOT-00082664 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
18/06/2034 |
5 |
KOT-00082664 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
18/06/2034 |
6 |
KOT-00082664 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/06/2034 |
7 |
KOT-00082664 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
18/06/2034 |
8 |
KOT-00082664 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
18/06/2034 |