DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và Thương mại Toàn ViệtAddress (after merge): Số 285 đường Trần Quang Khải Address (before merger): Số 285 đường Trần Quang Khải, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Cao Thịnh
|
4300480818
|
00071852
|
202
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tư vấn xây dựng Bảo NguyênAddress (after merge): Số 18 B, đường Lê Thời Hiến Address (before merger): Số 18 B, đường Lê Thời Hiến, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Thị Ánh Phương
|
6101290296
|
00071795
|
203
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI MINH QUÂNAddress (after merge): Số 39 Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 39 Nguyễn Văn Trỗi, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Hoàng
|
4300885054
|
00071752
|
204
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP HOÀNG HUYAddress (after merge): Thôn Phú Thọ Address (before merger): Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Thị Ngang
|
4300834765
|
00071740
|
205
|
CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP XÂY LẮP CƯỜNG THỊNHAddress (after merge): Hẻm 59/20 Chu Văn An Address (before merger): Hẻm 59/20 Chu Văn An, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Văn Cường
|
4300788741
|
00071722
|
206
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG AN LẬP HƯNGAddress (after merge): Số 79 Nguyễn Chánh, tổ dân phố Phú Vinh Trung Address (before merger): Số 79 Nguyễn Chánh, tổ dân phố Phú Vinh Trung, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Quốc Hiển
|
4300885921
|
00071719
|
207
|
CÔNG TY TNHH PHÁT LỘC 555Address (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Mai Đạt
|
4300867658
|
00071662
|
208
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIỆN TÂM NHIAddress (after merge): Đội 2, thôn Thống Nhất Address (before merger): Đội 2, thôn Thống Nhất, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Cao Thị Ngọc
|
4300884283
|
00071616
|
209
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP LCAddress (after merge): Hẻm 124 Trường Chinh, Tổ 7 Address (before merger): Hẻm 124 Trường Chinh, Tổ 7, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Dương Nhật Long
|
4300824774
|
00071609
|
210
|
CÔNG TY TNHH AN TRƯỜNG PHÁT 23Address (after merge): Hẻm 141 Đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Hẻm 141 Đường Võ Nguyên Giáp, xã Đắk Cẩm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Thanh An
|
6101292409
|
00071603
|
211
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hoàng Dũng Kon TumAddress (after merge): Hẻm 141, đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Hẻm 141, đường Võ Nguyên Giáp, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Đặng Thị Mỹ Dung
|
6101288515
|
00071394
|
212
|
Công ty TNHH Một thành viên Gia PhátAddress (after merge): Số 313 Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 313 Nguyễn Trãi, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Tá Phong
|
4300413051
|
00071384
|
213
|
Công ty cổ phần xây dựng Hùng Sơn E&CAddress (after merge): Thôn Tú Sơn II Address (before merger): Thôn Tú Sơn II, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Đình Phúc
|
4300886033
|
00071383
|
214
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẠI HƯNGAddress (after merge): Đội 20, thôn Diên Niên Address (before merger): Đội 20, thôn Diên Niên, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Trùng Dương
|
4300884766
|
00071325
|
215
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẠCH MÃAddress (after merge): 78 Ngô Sỹ Liên, tổ 2 Address (before merger): 78 Ngô Sỹ Liên, tổ 2, phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Văn Thịnh
|
4300342604
|
00071193
|
216
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG BẢO VIỆTAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Tấn Bảo
|
4300756330
|
00071166
|
217
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ HẠ TẦNG KỸ THUẬT GIA KHANGAddress (after merge): Hẻm 82A, Đường Lê Quý Đôn, Tổ 2 Address (before merger): Hẻm 82A, Đường Lê Quý Đôn, Tổ 2, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Bá Phúc
|
4300886114
|
00071144
|
218
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP THIÊN PHÚCAddress (after merge): Thôn Phong Niên Thượng Address (before merger): Thôn Phong Niên Thượng, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Văn Tạo
|
4300823668
|
00071044
|
219
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ VẠN PHƯỚCAddress (after merge): Số 601, Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 601, Phạm Văn Đồng, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Anh Minh
|
4300881684
|
00071037
|
220
|
CÔNG TY TNHH TVXD THUẬN PHÁTAddress (after merge): Số 131, Đường 6C, Khu dân cư Sơn Tịnh Address (before merger): Số 131, Đường 6C, Khu dân cư Sơn Tịnh, Phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thanh Hùng
|
4300885262
|
00071029
|
Search in: 0.132 - Number of results: 1.459