DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
Công ty TNHH Nguyên Thăng Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 102/6 Lê Duẩn Address (before merger): Số 102/6 Lê Duẩn, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thị Qúa
|
4500671677
|
00086584
|
2
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển xây dựng Gia NhiAddress (after merge): Số 09 Anh Dũng, khu phố 8 Address (before merger): Số 09 Anh Dũng, khu phố 8, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phan Thị Nhật Thu
|
4500658429
|
00086583
|
3
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Xây dựng Thành Phát Cà NáAddress (after merge): thôn Lạc Sơn 2 Address (before merger): thôn Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Ngọc Luân
|
4500670472
|
00086409
|
4
|
Công ty TNHH thương mại và Xây dựng Khang Anh PhátAddress (after merge): Số 188/27 Thống Nhất Address (before merger): Số 188/27 Thống Nhất, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thị Thanh Mỹ
|
4500670602
|
00086408
|
5
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Phúc Thành Đạt Ninh ThuậnAddress (after merge): thôn Thuận Hòa Address (before merger): thôn Thuận Hòa, xã Phước Thuận, hhuyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Duy Tân
|
4500670169
|
00086344
|
6
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Phú Lộc AnAddress (after merge): Mỹ Tường 2 Address (before merger): Mỹ Tường 2, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Tuấn Linh
|
4500652441
|
00085815
|
7
|
Công ty TNHH thương mại và Phát triển hạ tầng Đức Phát ToànAddress (after merge): Quốc lộ 1A đường Lê Duẩn, thôn Tân Sơn 1 Address (before merger): Quốc lộ 1A đường Lê Duẩn, thôn Tân Sơn 1, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Thị Kim Hoàn
|
4500619412
|
00085814
|
8
|
Công ty TNHH TM & XD Thành Tài NTAddress (after merge): Số 128/2 Trần Phú, khu phố 6 Address (before merger): Số 128/2 Trần Phú, khu phố 6, phường Phủ Hà, thành phố phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Thị Kiều Linh
|
4500669773
|
00085813
|
9
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng Thiên TrúcAddress (after merge): thôn Thành Ý Address (before merger): thôn Thành Ý, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trượng Văn Trị
|
4500630141
|
00085583
|
10
|
Công ty TNHH xây dựng và Thương mại dịch vụ Trung Tiến PhátAddress (after merge): Số 55/5/21 Nguyễn Du, khu phố 3 Address (before merger): Số 55/5/21 Nguyễn Du, khu phố 3, phường Bảo An, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Long Bình
|
4500669477
|
00085330
|
11
|
Công ty TNHH APK Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 31 Chế Lan Viên Address (before merger): Số 31 Chế Lan Viên, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Võ Tôn Như An
|
4500667511
|
00085329
|
12
|
Công ty TNHH Nam Đại HàAddress (after merge): Số 86/1 Hải Thượng Lãn Ông Address (before merger): Số 86/1 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đoàn Ngọc Hiền
|
4500652191
|
00084936
|
13
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và Công nghệ môi trường Ninh ThuậnAddress (after merge): thôn Tân Bổn Address (before merger): thôn Tân Bổn, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trịnh Ngọc Anh
|
4500666740
|
00084935
|
14
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng thương mại và Dịch vụ Nhật MinhAddress (after merge): Số 40 đường Trương Định Address (before merger): Số 40 đường Trương Định, phường Phước Mỹ, thành phố phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Ngọc Minh Nhựt
|
4500668787
|
00084934
|
15
|
Công ty TNHH cơ khí và xây dựng Phát DũngAddress (after merge): khu phố 2 Address (before merger): khu phố 2, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Trọng Dũng
|
4500456486
|
00084933
|
16
|
Công ty Cổ phần đầu tư thương mại xây dựng Đức Phát TàiAddress (after merge): thôn Tân Bình Address (before merger): thôn Tân Bình, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phan Thanh Hoài
|
4500668258
|
00084932
|
17
|
Công ty TNHH Hoàng Trang Ninh ThuậnAddress (after merge): tổ 4, khu phố 3, đường D4 Address (before merger): tổ 4, khu phố 3, đường D4, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đặng Huỳnh Thoa
|
4500665218
|
00084931
|
18
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng Thuận Hải PRAddress (after merge): Số 27A đường Phan Đăng Lưu Address (before merger): Số 27A đường Phan Đăng Lưu, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Duy Linh
|
4500668032
|
00084930
|
19
|
Công ty TNHH đầu tư Hạo Phương Đại NinhAddress (after merge): đường Hoàng Dư Khương, khu phố 6 Address (before merger): đường Hoàng Dư Khương, khu phố 6, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Tất Dương
|
4500634114
|
00084712
|
20
|
Công ty TNHH MTV Tay VàngAddress (after merge): Số nhà 134 đường 16 tháng 4 Address (before merger): Số nhà 134 đường 16 tháng 4, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Bùi Thị Kim Oanh
|
4500664260
|
00084588
|
Search in: 0.796 - Number of results: 511