No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00085583 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế XDCT: DD& Nhà CN; HTKT; Giao thông (cầu, đường bộ); phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
10/12/2034 |
2 |
NIT-00085583 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XDCT DD&CN; HTKT; Giao thông (cầu, đường bộ); phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
10/12/2034 |
3 |
NIT-00085583 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XDCT DD& Nhà CN; HTKT; Giao thông (cầu, đường bộ); phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
10/12/2034 |