DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
501
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN LONG THUẬNAddress (after merge): Số 107 đường Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 107 đường Trần Quang Diệu, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đinh Ẩn
|
4500212232
|
00001650
|
502
|
Công ty cổ phần Phúc Thành AnAddress (after merge): Khu phố 10, đường Lê Duẩn Address (before merger): Khu phố 10, đường Lê Duẩn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Văn Thị Thu Thủy
|
4500450903
|
00001649
|
503
|
Cty CP đầu tư xây dựng và xây lắp điện Lộc PhátAddress (after merge): Số 14/4 Phạm Hùng Address (before merger): Số 14/4 Phạm Hùng, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đổng Văn Lộc
|
4500613562
|
00001217
|
504
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng An ThịnhAddress (after merge): 135/21 Trần Quang Diệu Address (before merger): 135/21 Trần Quang Diệu, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Dương Thanh Tân
|
4500452072
|
00001216
|
505
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Thuận PhátAddress (after merge): Lô 18-19 Khu thương mại 4-K1 Address (before merger): Lô 18-19 Khu thương mại 4-K1, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Minh Khôi
|
4500371553
|
00001215
|
506
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Thuận PhúcAddress (after merge): Thôn Trà Giang 2 Address (before merger): Thôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Võ Văn Huệ
|
4500225425
|
00000755
|
507
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế Trung NguyênAddress (after merge): Số 19B, Nguyễn Khuyến Address (before merger): Số 19B, Nguyễn Khuyến, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Tấn Trúc
|
4500612488
|
00000754
|
508
|
Công ty Cổ phần xây dựng Hacom Ninh ThuậnAddress (after merge): Lô TM6-38 Khu đô thị mới Đông Bắc Address (before merger): Lô TM6-38 Khu đô thị mới Đông Bắc, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trân Viết Quyết
|
4500568912
|
00000355
|
509
|
Công ty TNHH MTV xây dựng và thương mại Khang LộcAddress (after merge): Số 10 Võ Giới Sơn Address (before merger): Số 10 Võ Giới Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Trân
|
4500300626
|
00000354
|
510
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Hạnh ChungAddress (after merge): Số 39I đường Hải Thượng Lãn Ông Address (before merger): Số 39I đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Bình Hà
|
4500243569
|
00000353
|
511
|
Công ty TNHH Điện Tử và Viễn Thông Thành TínAddress (after merge): Số 04N1, đường 16/4 Address (before merger): Số 04N1, đường 16/4, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Đức Dự
|
4500251062
|
00000352
|
Search in: 0.195 - Number of results: 511