DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
661
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XÂY DỰNG EPCAddress (after merge): Số 93, đường Quách Đình Bảo Address (before merger): Số 93, đường Quách Đình Bảo, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Văn Phúc
|
1000801040
|
00056492
|
662
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THUẬN ĐẠTAddress (after merge): Cụm Công nghiệp Quang Vinh, huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Address (before merger): Cụm Công nghiệp Quang Vinh, huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đặng Long Sơn
|
0900940976
|
00056463
|
663
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHIẾN THẮNGAddress (after merge): Phố Chợ Đường Cái Address (before merger): Phố Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Lê Duy Đoan
|
0900226916
|
00056385
|
664
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỐ 1 TIỀN HẢIAddress (after merge): Nhà ông Tuệ, thôn An Cư Address (before merger): Nhà ông Tuệ, thôn An Cư, xã Đông Xuyên, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Hải Vũ
|
1007072697
|
00056375
|
665
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP THĂNG LONGAddress (after merge): Đội 3, thôn Thiết Trụ Address (before merger): Đội 3, thôn Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Hồ Đức Huy
|
103072479
|
00056345
|
666
|
Công ty TNHH thương mại Thanh NêAddress (after merge): Khu Tân Tiến Address (before merger): Khu Tân Tiến, thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trung Chiến
|
1001202787
|
00056251
|
667
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Thiên LongAddress (after merge): Nhà ông Hiện, thôn Hà Xá 1 Address (before merger): Nhà ông Hiện, thôn Hà Xá 1, xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hà Thế Hiện
|
1000350969
|
00056250
|
668
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Tân Hồng PhátAddress (after merge): Tổ dân phố Hưng Long Address (before merger): Tổ dân phố Hưng Long, thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Xuân Hồng
|
1001224491
|
00056249
|
669
|
Công ty TNHH Vân ĐìnhAddress (after merge): Số nhà 2, ngõ 313, phố Lê Quý Đôn Address (before merger): Số nhà 2, ngõ 313, phố Lê Quý Đôn, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phùng Văn Hải
|
1000347998
|
00056248
|
670
|
Công ty TNHH xây dựng kiến trúc Minh QuânAddress (after merge): Số nhà 09, phố Trần Thủ Độ, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 09, phố Trần Thủ Độ, tổ 17, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đào Huy Đức
|
1001214976
|
00056247
|
671
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Trường An PhátAddress (after merge): Lô 05 A3.LK01, khu dân cư mới xã Vũ Phúc, đường Doãn Khuê Address (before merger): Lô 05 A3.LK01, khu dân cư mới xã Vũ Phúc, đường Doãn Khuê, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Khúc Trọng Thịnh
|
1001221860
|
00056246
|
672
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH MINH HƯNG YÊNAddress (after merge): đường Nguyễn Bình Address (before merger): đường Nguyễn Bình, phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Phạm Thị Nguyệt
|
0900864161
|
00056142
|
673
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ KHÍ & XỬ LÝ NỀN MÓNG NGỌC CƯỜNGAddress (after merge): Thôn Duyên Yên Address (before merger): Thôn Duyên Yên, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đào Văn Lo
|
0900575829
|
00056102
|
674
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH HƯNG YÊNAddress (after merge): Số 3 đường Tô Hiệu Address (before merger): Số 3 đường Tô Hiệu, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Trọng Hiếu
|
0900108341
|
00056048
|
675
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG GREEN HOMEAddress (after merge): Số 12B, Tổ dân phố Bần Address (before merger): Số 12B, Tổ dân phố Bần, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Trần Đình Tuấn
|
0901087341
|
00056040
|
676
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG HƯNG HÀAddress (after merge): Số 20 đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 20 đường Lương Ngọc Quyến, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Vũ Thành Đạt
|
0900987685
|
00056038
|
677
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT TÂM QUANGAddress (after merge): Đội 7, thôn Chi Lăng Address (before merger): Đội 7, thôn Chi Lăng, Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Tiến Nhật
|
1000822160
|
00056025
|
678
|
CÔNG TY TNHH DVTM VẬN TẢI ĐẠI HOÀNG GIAAddress (after merge): Số nhà 2687, đường Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số nhà 2687, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Minh Đức, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đặng Hoàng Giang
|
0901052123
|
00056009
|
679
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG TRÌNH HƯNG YÊNAddress (after merge): Thôn An Thái Address (before merger): Thôn An Thái, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Phan Thị Quyền
|
0901103353
|
00056006
|
680
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNGAddress (after merge): Thôn Đoan Khê Address (before merger): Thôn Đoan Khê, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Hoàng Văn Phúc
|
0901088987
|
00056002
|
Search in: 0.072 - Number of results: 1.549