DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
601
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VINAFUAddress (after merge): Thôn Tiểu Quan Address (before merger): Thôn Tiểu Quan, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đỗ Văn Dũng
|
0901080434
|
00058467
|
602
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HƯNG YÊN VINAAddress (after merge): Đường trục ADB, đội 5, thôn An Chiểu 2 Address (before merger): Đường trục ADB, đội 5, thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Ngọc Anh
|
0901106097
|
00058459
|
603
|
CÔNG TY TNHH HẢI HÀ HƯNG YÊNAddress (after merge): Số 39/53 đường Chùa Đông, khu phố An Đông Address (before merger): Số 39/53 đường Chùa Đông, khu phố An Đông, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đỗ Tất Sang
|
0901093659
|
00058458
|
604
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGUYỄN QUYẾT THẮNGAddress (after merge): Thôn Phúc Tá Address (before merger): Thôn Phúc Tá, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Xuân Quyết
|
0901109549
|
00058451
|
605
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG NAM HẢIAddress (after merge): số nhà 11-CL8, tổ 35 phường Trần Lãm Address (before merger): số nhà 11-CL8, tổ 35 phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phùng Thế Vinh
|
1001184023
|
00058394
|
606
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC HƯNGAddress (after merge): nhà ông Nguyễn Xuân Sinh, thôn Ô Mễ 1 Address (before merger): nhà ông Nguyễn Xuân Sinh, thôn Ô Mễ 1, xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Xuân Sinh
|
1001046400
|
00058348
|
607
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ MAXHOMEAddress (after merge): số 598 Lê Thánh Tông Address (before merger): số 598 Lê Thánh Tông, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Minh Thắng
|
1001234475
|
00058345
|
608
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XUÂN HƯỚNGAddress (after merge): Số 25, đường số 06, khu đô thị Petro Thăng Long, tổ dân phố số 5 Address (before merger): Số 25, đường số 06, khu đô thị Petro Thăng Long, tổ dân phố số 5, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
PHẠM VĂN HƯỚNG
|
1001234940
|
00058099
|
609
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ TRÍ THANHAddress (after merge): Số 195 phố Phạm Ngũ Lão Address (before merger): Số 195 phố Phạm Ngũ Lão, thị trấn Ân Thi, tỉnh Hưng yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng yên Moderator: Sơn La |
HOÀNG VĂN THOAN
|
0901024101
|
00058091
|
610
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ H & KAddress (after merge): Thôn Trung Lưu Address (before merger): Thôn Trung Lưu, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Trần Thị Bích Ngọc
|
0901007709
|
00058043
|
611
|
CÔNG TY TNHH HÙNG VĨ HƯNG YÊNAddress (after merge): thôn Đống Long Address (before merger): thôn Đống Long, xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Đắc Chính
|
0901089010
|
00058026
|
612
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP THĂNG LONGAddress (after merge): đội 3, thôn Thiết Trụ Address (before merger): đội 3, thôn Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Hồ Đức Huy
|
0103072479
|
00057957
|
613
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠT PHONGAddress (after merge): thôn Dương Trạch Address (before merger): thôn Dương Trạch, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Phạm Văn Thuy
|
0901079608
|
00057918
|
614
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Lô đất 195.282,3 m2, thôn Quang Lang Đoài Address (before merger): Lô đất 195.282,3 m2, thôn Quang Lang Đoài, xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Văn Khoa
|
1000339027
|
00057914
|
615
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐỒNG ANHAddress (after merge): Trạm cấp nước xã Chỉ Đạo, Thôn Trịnh Xá Address (before merger): Trạm cấp nước xã Chỉ Đạo, Thôn Trịnh Xá, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Thị Hoài Nhung
|
0900848297
|
00057910
|
616
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI THU HƯƠNGAddress (after merge): Phố Chợ Cơn Address (before merger): Phố Chợ Cơn, xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Phạm Thị Thơm
|
0900235646
|
00057882
|
617
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÒA ANAddress (after merge): Đội 3, thôn Nguyễn Address (before merger): Đội 3, thôn Nguyễn, xã Cửu Cao, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Lê Minh Đức
|
0901039066
|
00057873
|
618
|
Công ty TNHH xây dựng T & KAddress (after merge): Số nhà 06, phố Lê Trọng Thứ, tổ 27 Address (before merger): Số nhà 06, phố Lê Trọng Thứ, tổ 27, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Thị Thu Thảo
|
1001145680
|
00057871
|
619
|
Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng công trình Thái Bình DươngAddress (after merge): Số nhà 16, đường 56, tổ 19 Address (before merger): Số nhà 16, đường 56, tổ 19, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Khương Duy
|
1001234884
|
00057870
|
620
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và công nghệ GLCAddress (after merge): Số 67 đường Nguyễn Văn Năng, tổ 10 Address (before merger): Số 67 đường Nguyễn Văn Năng, tổ 10 , phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Mạnh Cương
|
1001218681
|
00057869
|
Search in: 0.212 - Number of results: 1.549