DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP PHẠM GIAAddress (after merge): Tổ dân phố số 5 Address (before merger): Tổ dân phố số 5, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Mạnh
|
1001247241
|
00079459
|
202
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH HƯNG PHÁTAddress (after merge): Lô 31, Ngõ 560 Đường Nguyễn Tông Quai, Tổ dân phố số 15 Address (before merger): Lô 31, Ngõ 560 Đường Nguyễn Tông Quai, Tổ dân phố số 15, Phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Mạnh
|
1001241754
|
00079436
|
203
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT XÂY DỰNG TUẤN THIỆNAddress (after merge): Số 76, đường An Tảo Address (before merger): Số 76, đường An Tảo, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Thị Lệ
|
0901149044
|
00079423
|
204
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THÁI BÌNH - TBCAddress (after merge): Thôn Lưu Đồn Address (before merger): Thôn Lưu Đồn, xã Hồng Dũng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Duy Bằng
|
1001240937
|
00079395
|
205
|
Công ty TNHH Nagaoka Việt NamAddress (after merge): Nhà xưởng tiêu chuẩn 1B, lô đất số D-10, khu công nghiệp Thăng Long II Address (before merger): Nhà xưởng tiêu chuẩn 1B, lô đất số D-10, khu công nghiệp Thăng Long II, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
YASUHISA UMEZU và NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
0901074462
|
00079392
|
206
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển xây dựng Trường Sơn HomeAddress (after merge): Thôn Văn Ổ Address (before merger): Thôn Văn Ổ, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Xuân Trường
|
0901135940
|
00079391
|
207
|
Công ty TNHH trading Tân BìnhAddress (after merge): Thôn Tú Linh Address (before merger): Thôn Tú Linh, Xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Đức Dũng
|
1001216589
|
00079390
|
208
|
Công ty TNHH xây dựng và tư vấn giám sát Tuấn HuyềnAddress (after merge): Nhà ông Phú, thôn Thái Hòa 1 Address (before merger): Nhà ông Phú, thôn Thái Hòa 1, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phí Hồng Phú
|
1001272745
|
00079389
|
209
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư xây dựng Dinh NguyễnAddress (after merge): Nhà ông Nguyễn Như Dinh, thôn Thanh Phần Address (before merger): Nhà ông Nguyễn Như Dinh, thôn Thanh Phần, xã Sơn Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Như Dinh
|
1001270515
|
00079388
|
210
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỀN TÂN HƯNGAddress (after merge): Nhà Ông Vực, thôn Thần Khê Address (before merger): Nhà Ông Vực, thôn Thần Khê, xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Thanh Long
|
1001272449
|
00079376
|
211
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH ĐOÀNAddress (after merge): Thôn Đô Lương Address (before merger): Thôn Đô Lương, xã Vũ An, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thành Đoàn
|
1001221042
|
00079375
|
212
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TKAddress (after merge): Đường Nguyễn Thiện Thuật, tổ dân phố Phúc Xá Address (before merger): Đường Nguyễn Thiện Thuật, tổ dân phố Phúc Xá, phường Phan Đình Phùng, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trung Kiên
|
0901062587
|
00079338
|
213
|
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM AN PHÚC HƯNGAddress (after merge): Đội 5, thôn Tân Khai Address (before merger): Đội 5, thôn Tân Khai, xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đỗ Duy Khánh
|
0901064351
|
00079313
|
214
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TLC VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 60 Đường Tô Hiệu Address (before merger): Số nhà 60 Đường Tô Hiệu, phường Hiến Nam, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Cao Đình Thanh
|
0901143317
|
00079300
|
215
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THUẬN CƯỜNGAddress (after merge): Số nhà 126, Đường Hoàng Văn Thái, Tổ 9 Address (before merger): Số nhà 126, Đường Hoàng Văn Thái, Tổ 9, Phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lương Văn Thuận
|
1000286343
|
00079298
|
216
|
Công ty TNHH vận tải và xây dựng Thành Phát Hưng YênAddress (after merge): Đội 4, thôn Tân Khai Address (before merger): Đội 4, thôn Tân Khai, xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Bùi Thị Thắm
|
0901120172
|
00079293
|
217
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & KINH DOANH AN THỊNHAddress (after merge): Số 120, Đường Hoàng Văn Thái, Tổ dân phố số 9 Address (before merger): Số 120, Đường Hoàng Văn Thái, Tổ dân phố số 9, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Thị Hồng
|
1001242074
|
00079261
|
218
|
CÔNG TY TNHH YU CHENAddress (after merge): Thôn Nghĩa Trai Address (before merger): Thôn Nghĩa Trai, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Dương Thị Duyên
|
0901020731
|
00079259
|
219
|
CÔNG TY TNHH XD SUNTECHAddress (after merge): Thôn Đào Xá Address (before merger): Thôn Đào Xá, Xã Vĩnh Xá, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đào Trung Kiên
|
0901137338
|
00079236
|
220
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XANH TRƯỜNG GIANGAddress (after merge): Phố Bùi Thị Cúc Address (before merger): Phố Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Vũ Đức Giang
|
0901149005
|
00079235
|
Search in: 0.071 - Number of results: 1.549