No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00061007 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; nhà công nghiệp; đường bộ. |
III |
24/01/2032 |
3 |
HAP-00061007 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
24/01/2032 |