DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
Công ty cổ phần Himba Việt NamAddress (after merge): thôn Kính Nỗ Address (before merger): Địa chỉ: thôn Kính Nỗ, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Trung Thạch
|
0109519026
|
00086023
|
62
|
Trung tâm Thi công kiến trúc - Mỹ thuậtAddress (after merge): Tầng 4, số 389, phố Đội Cấn Address (before merger): Tầng 4, số 389, phố Đội Cấn, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, thành phố hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): hà Nội Moderator: Hải Dương |
Đặng Quốc An
|
00086021
|
|
63
|
Công ty TNHH SPH Việt NamAddress (after merge): Số 6D ngách 322/95/1 đường Mỹ Đình Address (before merger): Số 6D ngách 322/95/1 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Vũ Công Hoàng
|
0109599790
|
00086020
|
64
|
Công ty TNHH xây dựng và công nghệ môi trường Green LifeAddress (after merge): Số nhà 6. Thôn 17 Address (before merger): Số nhà 6. Thôn 17, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Vũ
|
0110527624
|
00086018
|
65
|
Công ty TNHH tư vấn & đầu tư xây dựng Thăng LongAddress (after merge): Thôn Cổ Dương Address (before merger): Thôn Cổ Dương, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Phạm Thành Hưng
|
0110780105
|
00086015
|
66
|
Công ty TNHH xây dựng công trình văn hoá Quang MinhAddress (after merge): Số 52TT2, khu đô thị Văn Phú Address (before merger): Số 52TT2, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Tám
|
0110799522
|
00086013
|
67
|
Công ty TNHH thang máy và thiết bị TITANAddress (after merge): Số 34 Đường Nguyễn Xiển Address (before merger): Số 34 Đường Nguyễn Xiển, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Đoàn Văn Cường
|
0110065930
|
00086011
|
68
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ PHÚC VINHAddress (after merge): số 1 B9 ngõ Trại Găng, đường Bạch Mai Address (before merger): số 1 B9 ngõ Trại Găng, đường Bạch Mai, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Lạng Sơn |
Tạ Văn Bao
|
0107073642
|
00086008
|
69
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ LICOGI 13Address (after merge): Tầng 1, Đơn nguyên A, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến Address (before merger): Tầng 1, Đơn nguyên A, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
LÊ THỊ MAI
|
00085988
|
|
70
|
Công ty cổ phần Nam Thăng Long Phú XuyênAddress (after merge): Thôn Khai Thái Address (before merger): Thôn Khai Thái, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Lương Thị Chè
|
0107368075
|
00085979
|
71
|
Công ty TNHH môi trường và xây dựng Ngân HàAddress (after merge): Số nhà 15, ngách 27, ngõ 302, đường 416 Address (before merger): Số nhà 15, ngách 27, ngõ 302, đường 416, xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Hà Huy Bắc
|
0110717054
|
00085978
|
72
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng AlphaAddress (after merge): thôn Tiên Tân Address (before merger): thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Đông
|
0101214914
|
00085977
|
73
|
Công ty cổ phần kỹ thuật tài nguyên môi trường ViệtAddress (after merge): Số 1329, Quốc lộ 6, Tổ 1 Address (before merger): Số 1329, Quốc lộ 6, Tổ 1, phường Đồng Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Phóng
|
0108840759
|
00085976
|
74
|
Công ty TNHH khảo sát xây dựng Quang MinhAddress (after merge): Số 47 Xóm Giếng, thôn Cổ Điển A Address (before merger): Số 47 Xóm Giếng, thôn Cổ Điển A, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Thành
|
0110488083
|
00085975
|
75
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch vụ thương mại Đăng KhôiAddress (after merge): Số nhà 6, Ngách 17, Ngõ 858, đường Kim Giang Address (before merger): Số nhà 6, Ngách 17, Ngõ 858, đường Kim Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Vũ Văn Thiệp
|
2802894651
|
00085973
|
76
|
Công ty cổ phần VIWECOAddress (after merge): Km14+500 Quốc lộ 1A, thôn Phương Nhị Address (before merger): Km14+500 Quốc lộ 1A, thôn Phương Nhị, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Lương Thế Vinh
|
0110397076
|
00085972
|
77
|
Công ty cổ phần Ánh Dương Hà NộiAddress (after merge): Tầng 9, toà nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 phố Trần Phú Address (before merger): Tầng 9, toà nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 phố Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Trịnh Văn Đức
|
0106100406
|
00085970
|
78
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng đô thị và thương mại Thái BìnhAddress (after merge): Dịch vụ 19 liền kề 839 Tổ dân phố 19 Mậu Lương Address (before merger): Dịch vụ 19 liền kề 839 Tổ dân phố 19 Mậu Lương, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Đặng Ngọc Tuân
|
0109537610
|
00085964
|
79
|
Công ty cổ phần đầu tư thương mại và xây dựng Thăng Long Hà NộiAddress (after merge): Thôn Phúc Am Address (before merger): Thôn Phúc Am, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Đức Thuận
|
0108690140
|
00085962
|
80
|
Công ty cổ phần thiết kế và xây dựng CTDAddress (after merge): Đội 1 - Hoà Bình Address (before merger): Đội 1 - Hoà Bình, xã Dị Nậu, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Chiến
|
0109258198
|
00085960
|
Search in: 0.099 - Number of results: 13.872